Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
积极 ( tích cực) là một chữ Hán gồm 2 bộ phận:
Hai bộ phận này kết hợp với nhau tạo thành nghĩa của chữ 积极 là "đúng lúc, kịp thời".
积极 ( tích cực) có nhiều ý nghĩa, nhưng ý nghĩa chính là:
1. Chủ động, không thụ động积极 ( tích cực) trong chữ phồn thể là 積極.
Chữ phồn thể này có thể phân tích như sau:
Nét 丿 này có nghĩa là "đi tới", nhấn mạnh thêm ý nghĩa "kịp thời" của chữ 积极.
Trong Đạo gia, 积极 ( tích cực) là một đức tính rất quan trọng. Đạo gia tin rằng, con người nên sống theo tự nhiên, thuận theo Đạo, không nên cưỡng cầu hay chống lại.
Tuy nhiên, Đạo gia cũng nhấn mạnh rằng, con người cần phải chủ động trong những việc cần làm, không nên thụ động chờ đợi. Chủ động ở đây không phải là cưỡng cầu, mà là thuận theo tự nhiên, hành động đúng thời điểm.
Vì vậy, trong Đạo gia, 积极 ( tích cực) được hiểu là thái độ sống chủ động, thuận theo tự nhiên, không cưỡng cầu, không thụ động chờ đợi.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy