Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
**Cấu tạo của chữ**
Chữ 计划 được cấu tạo từ ba bộ phận:
**Ý nghĩa chính của cụm từ**
Chữ 计划 có nghĩa là kế hoạch, bản đồ, dự định. Nó chỉ hành động thiết lập một mục tiêu và phác thảo các bước cụ thể để đạt được mục tiêu đó.
**Các câu ví dụ**
| Tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
|---|---|---|
| 制定计划 | dìng zhì jìhuà | Lập kế hoạch |
| 执行计划 | zhíxíng jìhuà | Thi hành kế hoạch |
| 计划周密 | jìhuà zhōumì | Kế hoạch周密 |
| 计划赶不上变化 | jìhuà g赶不上变化 | Kế hoạch không theo kịp thay đổi |
**Chữ phồn thể**
Chữ phồn thể của 计划 là 計畫. Nó có một cấu trúc phức tạp hơn so với chữ giản thể, với nhiều nét hơn. Bộ 木 được viết chi tiết hơn, giống như một cái cây có rễ và thân. Bộ 可 cũng được viết chi tiết hơn, với một đường cong mềm mại hơn. Bộ 言 được viết giống như trong chữ giản thể.
**Ý nghĩa trong Đạo gia**
Trong Đạo gia, chữ 计划 đóng một vai trò quan trọng. Nó đại diện cho nguyên tắc lập kế hoạch và ý chí. Đạo gia tin rằng mọi thứ đều có một kế hoạch và mục đích, và việc của con người là nhận ra kế hoạch đó và theo đuổi nó với lòng quyết tâm.
Ý chí được coi là một lực lượng mạnh mẽ trong Đạo gia. Nó được biểu thị bằng bộ 可 trong chữ 计划. Đạo gia tin rằng con người có khả năng đạt được bất cứ điều gì họ đặt ra trong đầu nếu họ có đủ ý chí.
Bằng cách lập kế hoạch cẩn thận và theo đuổi chúng với lòng quyết tâm, con người có thể đạt được những mục tiêu của mình và đạt được mục đích trong cuộc sống.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy