Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ chấp nhận

**Nhận thức về chữ Hán 接受**
**Cấu tạo của chữ** Chữ Hán "接受" (jiēshòu) bao gồm hai bộ phận: * **Bộ Thủ 人 (nhân):** Chỉ về con người * **Bộ Thủ 受 (thụ):** Biểu thị sự tiếp nhận
**Ý nghĩa chính của cụm từ** Chữ "接受" có nghĩa là "tiếp nhận", "vận dụng", hoặc "chịu đựng". Nó thường được sử dụng để diễn tả hành động đón nhận một thứ gì đó, như một món quà, một trách nhiệm hoặc một lời mời.
**Các câu ví dụ** * 他接受了我的礼物。 (Tā jiēshòule wǒ de lǐwù.) - Anh ấy đã nhận quà của tôi. * 她接受了公司的邀请。 (Tā jiēshòule gōngsī de yāoqǐng.) - Cô ấy đã nhận lời mời của công ty. * 我们必须接受现实。 (Wǒmen bìxū jiēshòu xiànshí.) - Chúng ta phải chấp nhận thực tế.
**Chữ Phồn thể** Chữ Phồn thể của "接受" là **承受**. Chữ này được cấu tạo từ ba bộ phận: * **Bộ Thủ 人 (nhân)** * **Bộ Thủ 受 (thụ)** * **Bộ Thủ 成 (thành):** Biểu thị sự hoàn thành, trở thành Chữ này có ý nghĩa tương tự như chữ giản thể, nhưng nhấn mạnh hơn đến khái niệm "chịu đựng" và "đáp ứng".
**Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, chữ "接受" có ý nghĩa sâu sắc. Nó được coi là một trong những nguyên tắc cơ bản của Đạo: sự chấp nhận mọi thứ như chúng vốn có. Đạo gia tin rằng bằng cách chấp nhận bản chất tự nhiên của thực tại, chúng ta có thể đạt được sự cân bằng và hòa hợp với vũ trụ. Chấp nhận không có nghĩa là thụ động, mà là một trạng thái chủ động nhận thức và đón nhận mọi thứ, cả tốt và xấu. Bằng cách thực hành sự chấp nhận, chúng ta có thể: * Giải phóng bản thân khỏi những执着và ham muốn * Sống trong hiện tại mà không bám víu vào quá khứ hoặc lo lắng về tương lai * Tìm thấy sự bình an và hài lòng bất kể hoàn cảnh bên ngoài
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH