Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Chữ tiết kiệm (节约) bao gồm hai bộ phận:
节约 nghĩa là tiết kiệm, sử dụng hợp lý các nguồn tài nguyên, không lãng phí.
**Các câu ví dụ**1.
节约用水很重要。(Jiéyuè yòngshuǐ hěn zhòngyào.) Tiết kiệm nước rất quan trọng.
2.
我们应该节约粮食。(Wǒmen yīnggāi jiéyuè lươngshí.) Chúng ta nên tiết kiệm lương thực.
3.
节约能源可以保护环境。(Jiéyuè nengyuán kěyǐ bǎohù huánjìng.) Tiết kiệm năng lượng có thể bảo vệ môi trường.
4.
勤俭节约是中华民族的传统美德。(Qínjiǎn jiéyuè shì Zhōnghuá mínzú de chuántǒngměidé.) Cần kiệm tiết kiệm là truyền thống đạo đức của dân tộc Trung Hoa.
5.
要节约用水,不要浪费水资源。(Yào jiéyuè yòngshuǐ, bùyào làngfèi shuǐ zīyuán.) Phải tiết kiệm nước, không lãng phí tài nguyên nước.
6.
节约粮食,人人有责。(Jiéyuè lươngshí, rénrén yǒuzé.) Tiết kiệm lương thực, ai cũng có trách nhiệm.
Chữ phồn thể của 节约 là 節約.
Phân tích chữ phồn thể:
Trong Đạo gia, tiết kiệm là một đức tính quan trọng, được coi là cách sống hòa hợp với Đạo. Đạo gia tin rằng vạn vật trong vũ trụ đều có giới hạn, vì vậy con người cần phải tiết kiệm và biết đủ.
Một số trích dẫn nổi tiếng của Đạo gia về tiết kiệm:
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy