Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
1. Cấu tạo của chữ 交通
**Chữ 交通 bao gồm hai bộ phận: bộ 車 (xe cộ) và bộ 辶 (đi). Bộ 辶 ám chỉ chuyển động, còn bộ 車 ám chỉ phương tiện đi lại. Khi kết hợp lại, chữ 交通 có nghĩa là "giao thông" hoặc "vận chuyển".
**2. Ý nghĩa chính của cụm từ
**交通 có ý nghĩa chính là "giao thông" hoặc "vận chuyển". Nó đề cập đến sự di chuyển của người, hàng hóa và thông tin từ nơi này đến nơi khác.
**3. Các câu ví dụ
**4. Chữ phồn thể
**Chữ phồn thể của 交通 là 交通. Nó có cấu trúc phức tạp hơn chữ giản thể, bao gồm cả bộ 車 và bộ 辶.
**5. Ý nghĩa trong Đạo gia
**Trong Đạo gia, 交通 được hiểu theo nhiều cách khác nhau. Về mặt thể lý, nó ám chỉ sự lưu thông của khí và năng lượng trong cơ thể. Về mặt tâm linh, nó đề cập đến sự giao tiếp giữa con người với vũ trụ và giữa các cá nhân với nhau.
Trong Đạo Đức Kinh, Lão Tử sử dụng thuật ngữ 交通 để mô tả trạng thái hòa hợp tối thượng giữa con người và Đạo. Ông viết: "Khi Đạo trổi dậy trong thiên hạ, ngựa dùng để cày ruộng, trâu dùng để bừa đất." (Chương 68)
Đoạn trích này ám chỉ rằng khi con người sống hài hòa với Đạo, thì mọi thứ sẽ trôi chảy tự nhiên và không cần đến sự can thiệp của con người.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy