Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ giao thông, thông tin liên lạc

**

交通

** **

1. Cấu tạo của chữ 交通

**

Chữ 交通 bao gồm hai bộ phận: bộ 車 (xe cộ) và bộ 辶 (đi). Bộ 辶 ám chỉ chuyển động, còn bộ 車 ám chỉ phương tiện đi lại. Khi kết hợp lại, chữ 交通 có nghĩa là "giao thông" hoặc "vận chuyển".

**

2. Ý nghĩa chính của cụm từ

**

交通 có ý nghĩa chính là "giao thông" hoặc "vận chuyển". Nó đề cập đến sự di chuyển của người, hàng hóa và thông tin từ nơi này đến nơi khác.

**

3. Các câu ví dụ

**
  • 交通很拥堵。(Giao thông rất đông đúc.)
  • 我每天交通上班。(Tôi đi làm bằng phương tiện giao thông công cộng mỗi ngày.)
  • 交通工具非常方便。(Phương tiện giao thông này rất thuận tiện.)
  • 交通对经济发展至关重要。(Giao thông đóng vai trò rất quan trọng đối với sự phát triển kinh tế.)
  • 我们正在投资新的交通基础设施。(Chúng tôi đang đầu tư vào cơ sở hạ tầng giao thông mới.)
**

4. Chữ phồn thể

**

Chữ phồn thể của 交通 là 交通. Nó có cấu trúc phức tạp hơn chữ giản thể, bao gồm cả bộ 車 và bộ 辶.

**

5. Ý nghĩa trong Đạo gia

**

Trong Đạo gia, 交通 được hiểu theo nhiều cách khác nhau. Về mặt thể lý, nó ám chỉ sự lưu thông của khí và năng lượng trong cơ thể. Về mặt tâm linh, nó đề cập đến sự giao tiếp giữa con người với vũ trụ và giữa các cá nhân với nhau.

Trong Đạo Đức Kinh, Lão Tử sử dụng thuật ngữ 交通 để mô tả trạng thái hòa hợp tối thượng giữa con người và Đạo. Ông viết: "Khi Đạo trổi dậy trong thiên hạ, ngựa dùng để cày ruộng, trâu dùng để bừa đất." (Chương 68)

Đoạn trích này ám chỉ rằng khi con người sống hài hòa với Đạo, thì mọi thứ sẽ trôi chảy tự nhiên và không cần đến sự can thiệp của con người.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH