Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ nền tảng, căn bản

**

Chữ 基礎 (jīchǔ): Nền tảng của sự phát triển

** **

1. Cấu tạo của chữ

** Chữ 基礎 gồm hai bộ phận: - 部首 "基" (jī): Gốc, nền tảng - Bộ phận bên phải "礎" (chǔ): Đá kê, nền móng **

2. Ý nghĩa chính của cụm từ

** Cơ sở, nền tảng, gốc rễ của sự vật hoặc hiện tượng nào đó. Là yếu tố quan trọng và vững chắc để xây dựng và phát triển. **

3. Các câu ví dụ

** - 基礎知識 (jīchǔ zhīshi): Kiến thức nền tảng - 基礎設施 (jīchǔ shèshī): Cơ sở hạ tầng - 基礎教育 (jīchǔ jiàoyù): Giáo dục cơ bản - 打好基礎 (dǎ hǎo jīchǔ): Đặt nền móng vững chắc **

4. Chữ phồn thể

** - 礎 (chǔ) trong chữ phồn thể có hình ảnh rõ ràng của một tảng đá vuông. - 基礎 (jīchǔ) phồn thể thể hiện rõ ý nghĩa "nền tảng vững chắc" với hình ảnh một tảng đá vững chắc bên dưới. **

5. Ý nghĩa trong Đạo gia

** Trong Đạo gia, chữ 基礎 (jīchǔ) có ý nghĩa vô cùng quan trọng. Nó được xem là nền tảng của tu luyện, là gốc rễ của mọi sự giác ngộ và giải thoát. - **Tu luyện cơ bản:** Đây là giai đoạn đầu tiên trong quá trình tu luyện Đạo gia, tập trung vào việc xây dựng một nền tảng vững chắc về sức khỏe thể chất, năng lượng và tinh thần. - **Cơ sở tâm linh:** Trong Đạo gia, chữ 基礎 (jīchǔ) cũng được hiểu là sự vun đắp một nền tảng tâm linh vững chắc thông qua các thực hành như tĩnh tâm, khí công và thiền định. - **Nền tảng của sự giác ngộ:** Khi một người đã xây dựng được một nền tảng vững chắc, họ sẽ sẵn sàng cho quá trình giác ngộ và giải thoát khỏi vòng luân hồi sinh tử. **

Tóm lại, chữ 基礎 (jīchǔ) là một khái niệm quan trọng trong cả ngôn ngữ hàng ngày và trong Đạo gia. Nó tượng trưng cho nền tảng vững chắc, là yếu tố thiết yếu cho sự phát triển, giác ngộ và giải thoát.

**
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH