Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
**Cấu tạo của chữ**:
- Phần trái (亻): Biểu tượng cho con người. - Phần phải (尚): Gồm hai bộ phận: - Tả (匚): Biểu tượng cho cái hộp đựng vật giá trị. - Hữu (尚): Có nghĩa là "trọng, tôn".**Ý nghĩa chính của cụm từ**:
- Tiền thưởng, tiền công thêm được nhận ngoài lương, dùng để khen thưởng hoặc khuyến khích. **Các câu ví dụ**: - 领导奖励了员工年终奖金。(`Lǐngdǎo jiǎnglìle yuángōng niánzhōng jiǎngjīn.`) Nhận viên thưởng tiền thưởng cuối năm. - 我努力工作,争取到季度奖金。(`Wǒ nǔlì gōngzuò, zhēngqǔdào jìdù jiǎngjīn.`) Tôi cố gắng làm việc để phấn đấu có được tiền thưởng quý. - 公司发放奖金以表彰员工的出色表现。(`Gōngsī fāfàng jiǎngjīn yǐ biǎozhǎng yuángōng de chūsè biǎoxiàn.`) Công ty trao tiền thưởng để ghi nhận những cống hiến xuất sắc của nhân viên. - 这个月有奖金,大家都很开心。(`Zhè ge yuè yǒu jiǎngjīn, dàjiā dōu hěn kāixīn.`) Tháng này có tiền thưởng, nên mọi người đều rất vui. - 我把奖金存进了银行。(`Wǒ bǎ jiǎngjīn cúnjìnle yínháng.`) Tôi gửi tiền thưởng vào ngân hàng. **Chữ phồn thể**: - 獎 (jiang3)Chữ phồn thể 獎 được tạo thành từ ba bộ phận:
- Phần trên (衤): Biểu tượng cho vải hoặc quần áo. - Phần giữa (匚): Cũng là biểu tượng cho cái hộp đựng vật giá trị. - Phần dưới (尚): Có nghĩa là "trọng, tôn".Phân tích chữ phồn thể 獎 cho thấy ý nghĩa ban đầu của từ này là "vật giá trị được trao cho người xứng đáng".
**Ý nghĩa trong Đạo gia**: - Trong Đạo gia, 奖 (jiang) đại diện cho sự công nhận và đền đáp cho những hành vi tốt. - Đạo gia nhấn mạnh tầm quan trọng của sự cân bằng và hài hòa, và tiền thưởng được coi là một cách để khôi phục sự cân bằng này. - Khi một hành động tốt được đền đáp bằng tiền thưởng, nó tạo ra một vòng tròn tích cực, khuyến khích các hành vi tốt hơn nữa.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy