Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ kiêu ngạo

**Chữ 骄傲 (jiāoào)**

Cấu tạo của chữ

Chữ 骄傲 bao gồm hai bộ phận:

  • 部首 亻 (rén): Chỉ con người
  • Phần còn lại 驕 (jiāo): Có nghĩa là "ngạo mạn"

Vì vậy, 骄傲 có nghĩa là "ngạo mạn của con người", chỉ tính cách tự cao tự đại và coi thường người khác.

Ý nghĩa chính của cụm từ

骄傲 có nghĩa là ngạo mạn, kiêu căng, tự phụ. Người ngạo mạn thường coi mình hơn người, không coi trọng người khác và dễ dàng tự mãn.

Các câu ví dụ

  • 他是一个非常骄傲的人。
    (Tā shì yīgè fēicháng jiāoào de rén.)
    (Anh ấy là một người rất ngạo mạn.)
  • 骄傲使人落后。
    (Jiāoào shǐ rén luòhòu.)
    (Ngạo mạn khiến người ta tụt hậu.)
  • 谦虚使人进步。
    (Qiānxū shǐ rén jìnbù.)
    (Khiêm tốn khiến người ta tiến bộ.)

Chữ phồn thể

Chữ phồn thể của 骄傲 là 驕傲. Chữ phồn thể này có cấu tạo phức tạp hơn chữ giản thể, bao gồm:

  • 部首 亻 (rén): Chỉ con người
  • 偏旁 皃 (xiá): Chỉ ngọn lửa
  • Phần còn lại 㫃 (xiāo): Có nghĩa là "bé nhỏ"

Chữ phồn thể 驕傲 thể hiện ý nghĩa "con người tự đốt cháy mình trong ngọn lửa kiêu căng" và "tự coi mình là nhỏ bé so với ngọn lửa kiêu căng đó". Điều này nhấn mạnh bản chất tự hủy hoại của sự kiêu ngạo.

Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, 骄傲 được coi là một trong những chướng ngại lớn nhất trên con đường tu luyện. Những người ngạo mạn được coi là không hiểu được bản chất khiêm tốn của Đạo.

Đạo gia dạy rằng sự khiêm tốn là một đức tính cần thiết để đạt được sự giác ngộ. Người khiêm tốn có thể nhận ra rằng mình chỉ là một phần nhỏ bé trong vũ trụ rộng lớn và họ không có gì để ngạo mạn.

Khi chúng ta buông bỏ sự ngạo mạn, chúng ta mở lòng mình để học hỏi và phát triển. Chúng ta trở nên cởi mở hơn với những quan điểm mới và chúng ta có thể nhìn thấy thế giới theo một cách rõ ràng và khách quan hơn.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH