Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
**Chữ 骄傲 (jiāoào)**
Cấu tạo của chữ
Chữ 骄傲 bao gồm hai bộ phận:
Vì vậy, 骄傲 có nghĩa là "ngạo mạn của con người", chỉ tính cách tự cao tự đại và coi thường người khác.
Ý nghĩa chính của cụm từ
骄傲 có nghĩa là ngạo mạn, kiêu căng, tự phụ. Người ngạo mạn thường coi mình hơn người, không coi trọng người khác và dễ dàng tự mãn.
Các câu ví dụ
Chữ phồn thể
Chữ phồn thể của 骄傲 là 驕傲. Chữ phồn thể này có cấu tạo phức tạp hơn chữ giản thể, bao gồm:
Chữ phồn thể 驕傲 thể hiện ý nghĩa "con người tự đốt cháy mình trong ngọn lửa kiêu căng" và "tự coi mình là nhỏ bé so với ngọn lửa kiêu căng đó". Điều này nhấn mạnh bản chất tự hủy hoại của sự kiêu ngạo.
Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, 骄傲 được coi là một trong những chướng ngại lớn nhất trên con đường tu luyện. Những người ngạo mạn được coi là không hiểu được bản chất khiêm tốn của Đạo.
Đạo gia dạy rằng sự khiêm tốn là một đức tính cần thiết để đạt được sự giác ngộ. Người khiêm tốn có thể nhận ra rằng mình chỉ là một phần nhỏ bé trong vũ trụ rộng lớn và họ không có gì để ngạo mạn.
Khi chúng ta buông bỏ sự ngạo mạn, chúng ta mở lòng mình để học hỏi và phát triển. Chúng ta trở nên cởi mở hơn với những quan điểm mới và chúng ta có thể nhìn thấy thế giới theo một cách rõ ràng và khách quan hơn.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy