phân tích về chữ giảm, hạ
**Giải Mã Chữ**
** menurunkan (Giảm, Hạ)**
**1. Cấu tạo của chữ**
menurunkan là chữ giản thể, bao gồm các bộ thủ:
- **部** (phần): Phần trên, biểu thị sự đóng lại
- **从** (theo): Phần dưới, biểu thị sự tuân theo
**2. Ý nghĩa chính của cụm từ**
Giảm xuống, Hạ thấp, Làm nhẹ, Làm yếu
**3. Các câu ví dụ**
- **降低风险** (jiàngdī fēnxiǎn): Giảm nguy cơ
- **降低温度** (jiàngdī wēndù): Hạ nhiệt độ
- **降低声音** (jiàngdī shēngyīn): Giảm âm lượng
- **降低重量** (jiàngdī zhòngliàng): Giảm trọng lượng
- **降低标准** (jiàngdī biāozhǔn): Hạ thấp tiêu chuẩn
**4. Chữ phồn thể**
**降**
- **部** (phần) đã bị lược bỏ trong chữ giản thể.
- **从** (theo) vẫn được giữ nguyên.
**5. Ý nghĩa trong Đạo gia**
Trong Đạo gia, menurunkan có ý nghĩa sâu xa, biểu thị:
- **Quy thuận tự nhiên:** Hạ mình, trở về trạng thái tự nhiên, xóa bỏ ngã chấp.
- **Buông bỏ chấp niệm:** Giảm bớt tham vọng, dục vọng, chấp trước vào ngoại vật.
- **Hòa hợp vạn vật:** Liên kết với mọi thứ xung quanh, không phân biệt cao thấp, lớn nhỏ.
- **Tâm tĩnh lặng:** Làm dịu tâm trí, đạt đến trạng thái trong sáng, không bị phiền nhiễu bởi thế sự.
Thông qua việc hạ thấp bản thân, hòa hợp với tự nhiên và buông bỏ chấp niệm, con người có thể đạt đến trạng thái cân bằng, tự do và giác ngộ.