Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ gửi

**Chữ 寄**
**Cấu tạo của chữ:** * Bộ phận bên trái: **示** (thị), có nghĩa là nói, chỉ ra. * Bộ phận bên phải: **己** (kỷ), đại diện cho bản thân. **Ý nghĩa chính của cụm từ:** * Truyền tải, giao phó. * Gửi gắm, gửi trao. * Nhờ cậy, gửi gắm. **Các câu ví dụ:** * **寄信** (jì xìn): Gửi thư. * **寄存** (jì cún): Gửi đồ. * **寄居** (jì jū): Ở nhờ. * **寄情** (jì qíng): Gửi gắm tình cảm. * **寄托** (jì tuō): Gửi gắm hy vọng. * **寄人篱下** (jì rén lí xià): Sống nhờ nhà người khác. **Chữ phồn thể:** * **寄** (phồn thể: 寄) * Cấu tạo: * Bộ phận bên trái: **示** (thị) * Bộ phận bên phải: **己** (kỷ) + **乙** (ất) * Ý nghĩa: * **乙** đại diện cho một người dựa vào người khác. * Do đó, chữ phồn thể **寄** biểu thị rõ hơn ý nghĩa dựa dẫm, gửi gắm. **Ý nghĩa trong Đạo gia:** Trong Đạo gia, chữ **寄** mang ý nghĩa quan trọng: * **Vô vi nhi vô bất vi:** Không làm mà không có gì không làm được. * **Phản phác quy chân:** Trở về với bản chất giản đơn tự nhiên. * **Thiên địa bất nhân, dĩ vạn vật vi sô cẩu:** Trời đất không nhân cách, lấy mọi vật làm rơm rác. Do đó, **寄** trong Đạo gia thể hiện thái độ sống thuận theo tự nhiên, không cưỡng cầu, chấp nhận mọi điều xảy ra mà không cố chấp hay lo toan. Con người chỉ là một phần nhỏ bé trong vũ trụ, cần sống hài hòa và không quá coi trọng bản thân.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH