Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ giá cả

```html Chữ Giá (價)

Chữ Giá (價)

Cấu tạo của chữ

Chữ Giá (價) được cấu tạo từ 2 bộ phận:

  • Bộ 貝 (bèi): tượng trưng cho của cải, vật có giá trị
  • Bộ 口 (khẩu): tượng trưng cho lời nói, sự giao tiếp

Ý nghĩa chính của cụm từ

Chữ Giá (價) có nghĩa là giá cả, giá trị của một món đồ.

Các câu ví dụ

  • 这个商品的价格很合理。(Zhègè shāngpǐn de jiàgé hěn hélǐ. Giá cả của mặt hàng này rất hợp lý.)
  • 这本书的价值很高。(Zhè běn shū de jiàzhí hěn gāo. Giá trị của cuốn sách này rất cao.)
  • 他的身价不菲。(Tā de shēnjià bù fēi. Giá trị của anh ấy không rẻ.)

Chữ phồn thể

Chữ phồn thể của Giá (價) là 價。

  • Bộ 貝 (bèi) ở bên trái, trông giống như một vỏ sò.
  • Bộ 口 (khẩu) ở bên phải, trông giống như một cái miệng đang nói.

Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, chữ Giá (價) mang nhiều ý nghĩa sâu xa:

  • Giá trị không cố định: Giá trị của một vật phụ thuộc vào nhiều yếu tố, chẳng hạn như nhu cầu, cung cấp và bối cảnh.
  • Bản chất hư vô của giá trị: Giá trị là một khái niệm do con người tạo ra và có thể thay đổi theo thời gian.
  • Tầm quan trọng của lòng biết ơn: Chúng ta nên biết ơn những gì chúng ta có, bất kể giá trị của chúng như thế nào.

Ý nghĩa sâu sắc nhất của chữ Giá (價) trong Đạo gia là sự nhắc nhở rằng không nên quá coi trọng giá cả hay giá trị vật chất. Thay vào đó, chúng ta nên tập trung vào những điều thực sự quan trọng trong cuộc sống, chẳng hạn như các mối quan hệ, sức khỏe và sự phát triển cá nhân.

```
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH