Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ tăng ca

## 加班:Một cuộc khám phá toàn diện **

1. Cấu tạo của chữ** Chữ 加班 (jiā bān) gồm hai phần:
- **加 (jiā):** Có nghĩa là "thêm vào".
- **班 (bān):** Có nghĩa là "ca làm việc".
Do đó, 加班 có nghĩa đen là "thêm ca làm việc". **

2. Ý nghĩa chính của cụm từ** 加班 thường dùng để chỉ việc làm việc ngoài giờ làm việc bình thường. Cụm từ này mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự quá tải công việc hoặc áp lực phải hoàn thành công việc trong thời gian không hợp lý. **

3. Các câu ví dụ** - **Tiếng Trung:** 今天晚上我要加班。
**Pinyin:** Jīntiān wǎnshàng wǒ yào jiā bān.
**Dịch:** Tối nay tôi phải tăng ca. - **Tiếng Trung:** 这个项目很紧急,我必须加班完成。
**Pinyin:** Zhège xiàngmù hěn jǐnjí, wǒ bìxū jiā bān wánchéng.
**Dịch:** Dự án này rất gấp, tôi phải tăng ca để hoàn thành. - **Tiếng Trung:** 加班这么晚,真的很累。
**Pinyin:** Jiā bān zhème wǎn, zhēnde hěn lèi.
**Dịch:** Tăng ca đến tối muộn như thế này thật sự rất mệt. - **Tiếng Trung:** 我每天都加班,都快累垮了。
**Pinyin:** Wǒ měitiān dōu jiā bān, kuài lèi kuǎ le.
**Dịch:** Tôi tăng ca mỗi ngày, sắp kiệt sức đến nơi rồi. - **Tiếng Trung:** 公司要求我们加班,但是不加班费。
**Pinyin:** Gōngsī yāoqiú wǒmen jiā bān, dànshì bù jiā jiā bān fèi.
**Dịch:** Công ty yêu cầu chúng tôi tăng ca, nhưng không trả tiền tăng ca. **

4. Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của 加班 là 加班.
- **加:**
- Bên trái là bộ 亻(亻), chỉ người.
- Bên phải là bộ 加, có nghĩa là "thêm vào". - **班:**
- Bên trái là bộ 人(人), cũng chỉ người.
- Bên phải là bộ 半(半), có nghĩa là "một nửa".
- Do đó, 班 có nghĩa đen là "một nữa con người". **

5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, 加班 được coi là một sự vi phạm nguyên tắc "vô vi". Theo Đạo gia, con người nên sống hòa hợp với tự nhiên và không nên ép buộc bản thân. 加班, hay làm việc quá sức, đi ngược lại nguyên tắc này và có thể dẫn đến mất cân bằng trong cuộc sống. Ngoài ra, 加班 còn tượng trưng cho sự chấp trước vào vật chất và danh vọng. Đạo gia tin rằng sự chấp trước này là một nguồn gốc của khổ đau và ngăn cản con người đạt được giác ngộ.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH