Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Cấu tạo của chữ:
互: 𠂉 + 门 (cái cửa + nhau), thể hiện sự tương tác, qua lại giữa hai hoặc nhiều bên.
相: 人 + 象 (người + tượng), thể hiện sự nhìn nhận, tương tác lẫn nhau.
Ý nghĩa chính của cụm từ:
互相 có nghĩa là "hỗ tương", "tương hỗ", chỉ mối quan hệ tương tác, qua lại giữa hai hoặc nhiều bên. Điều này bao gồm hỗ trợ, giúp đỡ, giao lưu và hiểu biết lẫn nhau.
Các câu ví dụ:
Chữ phồn thể:
互相 (Phồn thể: 互相) được cấu tạo từ hai chữ 互 (Phồn thể: 亙) và 相 (Phồn thể: 相). Phân tích chữ phồn thể cho thấy:
Ý nghĩa trong Đạo gia:
Trong Đạo gia, 互相 đóng một vai trò quan trọng trong quan niệm về "Đạo" (Con đường). Đạo gia nhấn mạnh sự hài hòa, cân bằng và tương tác giữa vạn vật. Theo Đạo gia, tất cả mọi thứ đều được kết nối và phụ thuộc lẫn nhau. Vì vậy, 互相 thể hiện mối quan hệ hỗ trợ, giúp đỡ và tôn trọng lẫn nhau, là nền tảng cho một xã hội hài hòa và thịnh vượng.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy