Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ lẫn nhau, qua lại

**互相: Sự hỗ tương**

Cấu tạo của chữ:

互: 𠂉 + 门 (cái cửa + nhau), thể hiện sự tương tác, qua lại giữa hai hoặc nhiều bên.

相: 人 + 象 (người + tượng), thể hiện sự nhìn nhận, tương tác lẫn nhau.

Ý nghĩa chính của cụm từ:

互相 có nghĩa là "hỗ tương", "tương hỗ", chỉ mối quan hệ tương tác, qua lại giữa hai hoặc nhiều bên. Điều này bao gồm hỗ trợ, giúp đỡ, giao lưu và hiểu biết lẫn nhau.

Các câu ví dụ:

  1. 我们应该互相帮助。(Wǒmen yīnggāi hùxiāng bāngzhù.) Chúng ta nên giúp đỡ lẫn nhau.
  2. 他们互相交流了想法。(Tāmen hùxiāng jiāoliúle xiǎngfǎ.) Họ đã giao lưu ý tưởng với nhau.
  3. 朋友之间应该互相理解。(Péngyǒu zhījiān yīnggāi hùxiāng lǐjiě.) Bạn bè nên hiểu nhau.
  4. 我们应该互相尊重。(Wǒmen yīnggāi hùxiāng zūnzhòng.) Chúng ta nên tôn trọng lẫn nhau.

Chữ phồn thể:

互相 (Phồn thể: 互相) được cấu tạo từ hai chữ 互 (Phồn thể: 亙) và 相 (Phồn thể: 相). Phân tích chữ phồn thể cho thấy:

  • 互 (亙) có bộ phận 門 (cửa) ở bên phải, thể hiện sự tương tác giữa các cá nhân.
  • 相 (相) có bộ phận 人 (người) ở bên trái, thể hiện sự tương quan giữa các cá nhân.

Ý nghĩa trong Đạo gia:

Trong Đạo gia, 互相 đóng một vai trò quan trọng trong quan niệm về "Đạo" (Con đường). Đạo gia nhấn mạnh sự hài hòa, cân bằng và tương tác giữa vạn vật. Theo Đạo gia, tất cả mọi thứ đều được kết nối và phụ thuộc lẫn nhau. Vì vậy, 互相 thể hiện mối quan hệ hỗ trợ, giúp đỡ và tôn trọng lẫn nhau, là nền tảng cho một xã hội hài hòa và thịnh vượng.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH