Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ mạng internet

**1. Cấu tạo của chữ** Chữ 互联网 (huànliànwǎng) bao gồm ba bộ phận: - **网 (wǎng):** Bộ lưới, đại diện cho mạng lưới - **联 (lián):** Bộ liên kết, đại diện cho sự kết nối - **国 (gúo):** Bộ đất nước, đại diện cho phạm vi toàn cầu **2. Ý nghĩa chính của cụm từ** 互联网 (huànliànwǎng) có nghĩa là **Internet**. Nó đề cập đến một mạng lưới toàn cầu kết nối các máy tính và thiết bị khác, cho phép trao đổi thông tin, dữ liệu và dịch vụ. **3. Các câu ví dụ** - 我每天都上互联网查阅信息。 wǒ měitiān dōu shàng huànliànwǎng cháyuè xìnxi. *Tôi truy cập Internet để tra cứu thông tin mỗi ngày.* - 互联网的发展使人们的生活更加便利。 huànliànwǎng de fāzhǎn shǐ rénmen de shēnghuó gèngjiā biànlì. *Sự phát triển của Internet đã làm cho cuộc sống của mọi người trở nên thuận tiện hơn.* - 互联网上有很多有用的信息。 huànliànwǎng shàng yǒu hěnduō yǒuyòng de xìnxi. *Có rất nhiều thông tin hữu ích trên Internet.* **4. Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của 互联网 là: **互聯網** **Phân tích về chữ phồn thể:** - **互 (hù):** Có nghĩa là "lẫn nhau", nhấn mạnh bản chất tương tác của Internet. - **聯 (lián):** Có nghĩa là "liên kết", vẫn giữ nguyên ý nghĩa trong chữ giản thể. - **網 (wǎng):** Có nghĩa là "lưới", giống như trong chữ giản thể. **5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, chữ 互联网 (huànliànwǎng) có ý nghĩa sâu xa. Nó đại diện cho sự kết nối giữa tất cả mọi thứ trong vũ trụ. Theo Đạo gia, thế giới là một mạng lưới phức tạp của các mối quan hệ tương hỗ. Mọi thứ đều được kết nối với nhau thông qua một mạng lưới vô hình, và sự tương tác giữa các sự vật sẽ tạo ra sự thay đổi và tiến hóa. Cụm từ 互联网 (huànliànwǎng) nhắc nhở chúng ta về sự kết nối cơ bản này và tầm quan trọng của việc sống hòa hợp với bản thân, thiên nhiên và vũ trụ.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH