Từ vựng HSK 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ đóng

**Chữ 関(动)**

Cấu tạo của chữ

Chữ 関 (guān) là một chữ Hán có cấu tạo gồm hai bộ phận:

  • Bộ 上 (shàng): Ở trên, chỉ sự mở, thoáng.
  • Bộ 门 (mén): Ở dưới, chỉ cửa, lối vào.

Sự kết hợp của hai bộ phận này tạo thành ý nghĩa "cửa mở", "lối vào", "nơi giao thông".

Ý nghĩa chính của cụm từ

Cụm từ "关(动)" (guān dòng) có nghĩa là "đóng mở", "khai mở", "di chuyển", "chuyển động".

Các câu ví dụ

  • 开门关窗 (kāimén guānchuāng): Mở cửa đóng cửa sổ.
  • 开关灯 (kāiguān dēng): Bật tắt đèn.
  • 门自动关上 (mén zìdòng guānshàng): Cửa tự động đóng lại.
  • 车轮动起来 (chēlún dòngqilai): Bánh xe chuyển động.
  • 机器正在运行 (jīqì zhèngzài yùnxíng): Máy móc đang chạy.

Chữ phồn thể

Chữ phồn thể của 関 là 闗.

Chữ phồn thể này có cấu tạo phức tạp hơn, gồm ba bộ phận:

  • Bộ 上 (shàng): Ở trên, chỉ sự mở, thoáng.
  • Bộ 门 (mén): Ở giữa, chỉ cửa, lối vào.
  • Bộ 行 (xíng): Ở dưới, chỉ đi, chuyển động.

Sự kết hợp của ba bộ phận này càng làm rõ hơn ý nghĩa "nơi giao thông", "lối dẫn đến sự chuyển động".

Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, chữ 關 đóng vai trò quan trọng, biểu thị cho:

  • Cổng trời: Nơi giao tiếp giữa thế giới phàm trần và thế giới siêu nhiên.
  • Sự tuần hoàn: Đóng mở, ra vào, chuyển động liên tục của vạn vật trong vũ trụ.
  • Sự cân bằng: Giống như cửa đóng mở, vũ trụ liên tục vận động trong trạng thái cân bằng.
  • Sự giác ngộ: Đạt đến cảnh giới giác ngộ là khi khai mở được cánh cổng nhận thức.

Bằng sự hiểu biết về ý nghĩa của chữ 關, các Đạo sĩ tìm cách tu luyện để đạt được sự cân bằng, hài hòa với vũ trụ và khai mở cánh cổng giác ngộ.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH