Từ vựng HSK 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ nửa ngày

## Chữ "半天" trong Tiếng Trung ### Cấu tạo của chữ Chữ "半天" bao gồm hai bộ phận: - **Bộ "日" (nhật):** Chỉ mặt trời - **Bộ "夭" (yêu):** Chỉ sự thiếu hụt, sự nhỏ bé ### Ý nghĩa chính của cụm từ "半天" có nghĩa chính là "nửa ngày". ### Các câu ví dụ - **我下午回家一趟,大概半天就回来。** (Wǒ xiàwǔ huíjiā yī tànɡ, dàgài bàntiān jiù huílái.) Tôi sẽ về nhà vào buổi chiều, có lẽ sẽ mất khoảng nửa ngày để về. - **他半天没说话,我心里有点慌。** (Tā bàntiān méi shuōhuà, wǒ xīnlǐ yǒudiǎn huāng.) Anh ấy đã không nói gì cả nửa ngày, tôi hơi lo lắng. - **这场比赛打了一整天,整整半天。** (Zhèchǎng bǐsài dǎle yīzhěngtiān, zhěngzhěng bàntiān.) Trận đấu này đã diễn ra cả một ngày,整整半天。 ### Chữ phồn thể Chữ phồn thể của "半天" là "半𣈜". **Phân tích chữ phồn thể:** - **Bộ "日" (nhật):** Vẫn như chữ giản thể - **Bộ "夭" (yêu):** Được viết thành "𣈜", vẫn mang ý nghĩa thiếu hụt, nhỏ bé. Tuy nhiên, cách viết này phức tạp hơn, thể hiện sự trang trọng, uyên bác. ### Ý nghĩa trong Đạo gia Trong Đạo gia, "半天" tượng trưng cho sự cân bằng giữa Âm và Dương. "Thiên" (trời) là Dương, "Địa" (đất) là Âm. "半天" là một phần của "Thiên", tượng trưng cho sự tương tác hài hòa giữa trời và đất. Đây là một khái niệm quan trọng trong Đạo gia, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự cân bằng và hòa hợp trong vũ trụ.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH