Từ vựng HSK 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ giúp đỡ

**Chữ "帮"** `

Chữ "帮" được cấu tạo từ 2 bộ thủ: bộ "氵" (nước) và bộ "邦" (nước).

` `

Ý nghĩa chính của chữ "帮" là giúp đỡ, trợ giúp.

` **Các câu ví dụ:** `
  • 他很乐于助人,经常帮别人做事情。
  • Pyin: tā hěn lè yú zhù rén, jīng cháng bāng bié rén zuò shì qíng.
  • Dịch: Anh ấy rất thích giúp đỡ mọi người, thường xuyên giúp người khác làm việc.
  • 我们应该互相帮助,共度难关。
  • Pyin: wǒ men yīng gāi hù xiāng bāng zhù, gòng dù nán guān.
  • Dịch: Chúng ta nên giúp đỡ lẫn nhau, cùng vượt qua khó khăn.
` **Chữ phồn thể của "帮":** `

Chữ phồn thể của "帮" là "幫", bao gồm 3 bộ thủ: bộ "氵" (nước), bộ "邦" (nước) và bộ "欠" (nợ).

` `

Bộ "欠" trong chữ phồn thể biểu thị ý nghĩa của sự giúp đỡ, nợ nần.

` **Ý nghĩa trong Đạo gia:** `

Trong Đạo gia, chữ "帮" đóng một vai trò rất quan trọng.

` `

Đạo gia coi trọng sự hòa hợp và tương trợ lẫn nhau, chữ "帮" thể hiện tinh thần tương thân tương ái này.

` `

Theo Đạo gia, giúp đỡ người khác không chỉ mang lại lợi ích cho người được giúp, mà còn mang lại lợi ích cho chính người giúp đỡ.

` `

Bằng cách giúp đỡ người khác, chúng ta có thể tu dưỡng tính cách, nâng cao đạo đức và đạt được sự giác ngộ.

` `

Đạo gia thường sử dụng chữ "帮" trong các câu tục ngữ và lời dạy, chẳng hạn như:

` `
  • 帮人即是帮己: Giúp người khác tức là giúp chính mình.
  • 帮急不帮贫: Giúp người trong lúc nguy cấp chứ không giúp người nghèo khổ.
  • 帮人要帮到底: Giúp người phải giúp cho đến cùng.
`
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH