Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
**Cấu trúc của chữ Bắc**
Chữ Bắc (北) theo cấu trúc được chia thành hai bộ phận:
- Bộ "Nhân" (亻): Chỉ con người.
- Bộ "Bội" (贝): Chỉ đồ vật có giá trị, tượng trưng cho của cải, tài sản.
**Ý nghĩa chính của cụm từ**
Chữ Bắc có nghĩa chính là "phía bắc". Ngoài ra, nó còn có các nghĩa khác như:
**Các câu ví dụ**
**Tiếng Trung** | **Pinyin** | **Dịch sang tiếng Việt**
北京 | Běijīng | Bắc Kinh
北方 | Běifāng | Phía bắc
大雪纷飞,北风呼啸 | Dàxuě fēnfēi, běifēng hūxiào | Tuyết lớn bay lả tả, gió bắc thét gào
他为人正直,北正不阿 | Tā wéirén zhèngzhí, běizhèng bù'ē | Người ấy thẳng thắn, nghiêm khắc không thiên vị
北冥有鱼,其名为鲲 | Běimíng yǒuyú, qímíng wéi kūn | Ở biển bắc có loài cá, tên là Kình
**Chữ phồn thể**
Chữ phồn thể của Bắc là "北". Chữ phồn thể này được cấu thành từ:
- Bộ "Nhân" (亻): Tượng trưng cho con người.
- Bộ "Bội" (貝): Tượng trưng cho của cải, tài sản.
- Bộ "Thổ" (土): Tượng trưng cho đất đai, lãnh thổ.
Chữ phồn thể này thể hiện rõ ý nghĩa "người đứng trên đất đai, có tài sản", chỉ những người dân sống ở phía bắc, có đất đai màu mỡ và giàu có.
**Ý nghĩa trong Đạo gia**
Trong Đạo gia, chữ Bắc tượng trưng cho:
- Vị trí thiêng liêng: Bắc là hướng của Cực Bắc, nơi được coi là nơi trú ngụ của các vị thần仙. Dân gian Trung Quốc còn lưu truyền câu nói "Bắc Đế giáng phước" (北帝降福), chỉ sự ban ơn của các vị thần phương Bắc.
- Tính chất tĩnh lặng, hướng nội: Bắc được coi là hướng đối nghịch với Nam (hướng ngoại, hướng về dương), tượng trưng cho sự tĩnh lặng, hướng nội, suy tư.
- Sự khép kín, ẩn chứa: Bắc cũng có nghĩa là đóng, khép lại, tượng trưng cho sự ẩn chứa, che giấu. Đạo gia coi trọng sự ẩn mình, tu luyện nội tại, nên chữ Bắc cũng hàm ý về con đường tu hành này.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy