Từ vựng HSK 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ phía Bắc

## **北边** **1. Cấu tạo của chữ** Chữ Bắc (北) bao gồm hai bộ phận: - Bộ **水** (thuỷ) ở bên trái, chỉ ý nước chảy từ trên cao xuống thấp. - Bộ **匕** (tỉ) ở bên phải, chỉ một con dao làm bếp. **2. Ý nghĩa chính của cụm từ** Chữ Bắc có ý nghĩa chính là hướng Bắc, chỉ phương hướng ở phía trên. Ngoài ra, chữ Bắc còn được dùng để chỉ vùng đất ở phía Bắc. **3. Các câu ví dụ** * **北部地区** (Běibù dìqū) - Khu vực phía Bắc * **北极** (Běijí) - Bắc Cực * **朝北走** (Cháo běi zǒu) - Đi về hướng Bắc * **坐北朝南** (Zuò běi cháo nán) - Ngôi nhà quay mặt về hướng Nam * **北方** (Běifāng) - Miền Bắc **4. Chữ phồn thể** Chữ Bắc trong chữ phồn thể là **北**. **Phân tích chữ phồn thể** Chữ phồn thể Bắc bao gồm: - Bộ **氵** (thuỷ) ở bên trái, vẫn chỉ ý nước chảy. - Bộ **⺼** (miên) ở bên phải, thay thế cho bộ **匕** (tỉ) trong chữ giản thể. Bộ **⺼** có ý nghĩa hình tượng là một con dao. **5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, chữ Bắc tượng trưng cho: - **Tính âm:** Bắc thuộc hành Thuỷ, tượng trưng cho sự mềm mại, uyển chuyển và tĩnh lặng. - **Hướng phát triển:** Bắc tượng trưng cho sự phát triển hướng nội, hướng về phía nguồn cội. - **Sự cân bằng:** Bắc là hướng đối lập với Nam (hướng dương), tạo nên sự cân bằng và hài hoà giữa âm và dương. Do đó, trong Đạo gia, chữ Bắc thường được liên hệ với: - **Tu tâm dưỡng tính:** Hướng về nội tâm, tĩnh tâm và nuôi dưỡng bản tính hiền hòa, tĩnh lặng. - **Trở về gốc rễ:** Tìm lại sự kết nối với nguồn cội, bản chất chân thực của mình. - **Cân bằng âm dương:** Duy trì sự cân bằng giữa các yếu tố đối lập để đạt đến sự hài hoà toàn diện.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH