Chữ 包 (Bảo)
## Cấu tạo
Chữ 包 (Bảo) gồm bộ chuy (辶) ở bên trái và bộ 田 (Điền) ở bên phải. Bộ 田 biểu thị cho cánh đồng, bộ chuy biểu thị cho con sâu trườn vào cánh đồng.
## Ý nghĩa chính
Chữ 包 (Bảo) có nghĩa ban đầu là bao quanh, che phủ. Về sau, nó được mở rộng nghĩa sang bảo vệ, chứa đựng, bao gồm, gói ghém.
## Các câu ví dụ
- 包裹 (Bāoguǒ) - Gói hàng
- 包围 (Bāowéi) - Bao vây
- 包含 (Bāohán) - Bao gồm
- 包装 (Bāozhuāng) - Đóng gói
- 包产到户 (Bāochǎndào hù) - Giao khoán sản lượng đến hộ
## Chữ phồn thể 包
Chữ phồn thể của 包 (Bảo) là 寳. Chữ 寳 gồm bộ 玉 (Ngọc) ở bên trái và bộ 田 (Điền) ở bên phải. Bộ 玉 biểu thị cho ngọc quý, bộ 田 biểu thị cho cánh đồng. Vậy, chữ 寳 có nghĩa gốc là ngọc quý trong ruộng, về sau mới chuyển nghĩa thành bảo vệ, che phủ.
## Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, chữ 包 (Bảo) có ý nghĩa vô cùng quan trọng. Nó tượng trưng cho tính toàn vẹn, bao quát và hòa hợp của vũ trụ.
Theo Đạo gia, vũ trụ là một chỉnh thể thống nhất, không thể chia cắt. Chữ 包 (Bảo) thể hiện cho sự bao quát và trọn vẹn này. Nó chứa đựng tất cả mọi thứ, từ những vật chất nhỏ nhất đến những thiên hà rộng lớn.
Ngoài ra, chữ 包 (Bảo) còn tượng trưng cho sự hòa hợp của các mặt đối lập. Trong vũ trụ, luôn có những mặt đối lập tồn tại cùng nhau, như âm và dương, sáng và tối. Chữ 包 (Bảo) thể hiện cho sự hòa hợp và cân bằng giữa các mặt đối lập này.
Khi con người đạt được sự hiểu biết về tính toàn vẹn và hòa hợp của vũ trụ, họ sẽ đạt đến trạng thái vô vi (không có gì). Trong trạng thái này, con người không còn chấp trước vào những thứ bên ngoài mà sống trong sự an lạc và bình yên.
Vậy, trong Đạo gia, chữ 包 (Bảo) tượng trưng cho sự toàn vẹn, bao quát, hòa hợp và vô vi. Đây là một trong những khái niệm cốt lõi của Đạo gia, giúp con người hiểu được bản chất của vũ trụ và đạt đến sự giác ngộ.