Từ vựng HSK 3

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ chạm khắc

## Chữ 刻 ### Cấu tạo của chữ Chữ 刻 (kè) bao gồm các bộ phận sau: - Bộ 刀 (dao): Cán dao ở bên trái, lưỡi dao ở bên phải. - Bộ 戈 (ge): Một loại vũ khí có lưỡi ngang và chuôi thẳng. ### Ý nghĩa chính của cụm từ 刻 có nghĩa chính là "khắc", "chạm khắc". Ngoài ra, nó còn có nghĩa bóng là "ấn sâu vào tâm trí", "hằn sâu vào ký ức". ### Các câu ví dụ - 石刻 shíkè: Khắc đá - 木刻 mùkè: Khắc gỗ - 印刻 yìn kè: Ấn sâu vào ký ức - 铭刻 míng kè: Ghi nhớ sâu sắc - 刀刻 dāokè: Dùng dao khắc ### Chữ phồn thể Chữ phồn thể của 刻 là 刻. Bộ 戈 ở chữ phồn thể có kích thước lớn hơn và rõ ràng hơn. ### Ý nghĩa trong Đạo gia Trong Đạo gia, chữ 刻 tượng trưng cho sự tĩnh lặng và kiên trì. Nó nhắc nhở chúng ta rằng mọi thành tựu đều cần thời gian và nỗ lực. Sự tĩnh lặng giúp chúng ta lắng nghe tiếng nói bên trong mình và kiên trì theo đuổi con đường của mình. **Ví dụ:** - 刻于心上 kè yú xīnshàng: Ghi sâu vào trong tim - 镇静如刻 zhènjìng rú kè: Bình tĩnh như chạm khắc **Ý nghĩa của chữ 刻 trong Đạo gia có thể được tóm tắt như sau:** - Sự tĩnh lặng và kiên trì là chìa khóa để đạt được mục tiêu. - Bản tính chân chính của chúng ta được khắc sâu bên trong chúng ta. - Chúng ta cần phải lắng nghe tiếng nói bên trong mình và kiên trì theo đuổi con đường của mình.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH