Từ vựng HSK 3

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ quần

## **裤子 (Sơ mi)** ### **Cấu tạo của chữ:** Chữ **褲子** (sơ mi) bao gồm hai bộ phận chính: * **部首:** 糸 (chỉ) ở bên trái, biểu thị liên quan đến may mặc. * **Phần còn lại:** 可 (kě), bổ sung âm đọc và có nghĩa là "có thể". ### **Ý nghĩa chính của cụm từ:** Chữ **褲子** (sơ mi) dùng để chỉ một loại trang phục mặc bên ngoài, thường che phủ phần trên cơ thể từ vai trở xuống. ### **Các câu ví dụ:** * 我有一件新褲子。(`Wǒ yǒuyījiàn xīn kùzi.`): Tôi có một chiếc áo sơ mi mới. * 我喜欢穿寬鬆的褲子。(`Wǒ xǐhuān chuān kuānsōng de kùzi.`): Tôi thích mặc những chiếc áo sơ mi rộng rãi. * 他穿着一件藍色的褲子。(`Tā chuān zhuó yījiàn lánsè de kùzi.`): Anh ấy mặc một chiếc áo sơ mi màu xanh lam. ### **Chữ phồn thể:** Chữ phồn thể của **褲子** là **褲子**. * **部首:** 糸 (chỉ) ở bên trái. * **Phần còn lại:** 可 (kě) ở bên phải với nét phức tạp hơn. ### **Ý nghĩa trong Đạo gia:** Trong Đạo gia, chữ **褲子** (sơ mi) được dùng như một phép ẩn dụ tượng trưng cho sự buông xả và thoải mái. Theo Đạo gia, mặc áo sơ mi biểu thị cho việc từ bỏ những ràng buộc và gánh nặng, trở về trạng thái tự nhiên và tự do. Cũng giống như chiếc áo sơ mi rộng rãi cho phép cơ thể vận động thoải mái, phép ẩn dụ này khuyến khích chúng ta buông bỏ những định kiến, quy tắc và hạn chế xã hội để tìm thấy sự cân bằng và hài hòa nội tâm. Ngoài ra, chữ **可** trong **褲子** còn hàm ý rằng chúng ta nên chấp nhận và thích nghi với những thay đổi của cuộc sống, vì mọi thứ đều có thể thay đổi và không có gì là cố định. Chiếc áo sơ mi cũng có thể được coi là một loại trang phục thực tế và linh hoạt, có thể dễ dàng điều chỉnh để phù hợp với nhiều tình huống khác nhau.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH