Đề thi HSK 3 - Review 8

Luyện tập trắc nghiệm - Ôn lại các câu hỏi giao tiếp trong đề thi HSK 3

Câu 1: 我每次去阿姨家,她___给我做饭。

(wǒ měi cì qù āyí jiā, tā ___ gěi wǒ zuò fàn.) - Mỗi lần tôi đến nhà cô ấy, cô ấy đều nấu ăn cho tôi.

Câu 2: ___我想知道你的想法。

(___ wǒ xiǎng zhīdào nǐ de xiǎngfǎ.) - A, tôi muốn biết suy nghĩ của bạn.

Câu 3: ___你试试就知道了!

(___ nǐ shì shì jiù zhīdào le!) - A, bạn thử rồi sẽ biết!

Câu 4: 我们今天去阿姨家玩___!

(wǒmen jīntiān qù āyí jiā wán ___!) - Chúng ta đi nhà cô chơi hôm nay nhé!

Câu 5: 你___认识的那位阿姨是我妈妈的朋友。

(nǐ ___ rènshi de nà wèi āyí shì wǒ māmā de péngyǒu.) - Cô bạn mà bạn quen chính là bạn của mẹ tôi.

Câu 6: 你怎么___不来了?

(nǐ zěnme ___ bù lái le?) - Sao bạn lại không đến?

Câu 7: 阿姨做的饭___好吃。

(āyí zuò de fàn ___ hǎochī.) - Món ăn của cô ấy rất ngon.

Câu 8: 他认识那位阿姨___?

(tā rènshi nà wèi āyí ___?) - Anh ấy có quen cô ấy không?

Câu 9: 你听到了___声音吗?

(nǐ tīng dào le ___ shēngyīn ma?) - Bạn nghe thấy tiếng gì không?

Câu 10: 我___要喝水了。

(wǒ ___ yào hē shuǐ le.) - A, tôi muốn uống nước rồi.

Câu 11: 啊,今天___好看!

(a, jīntiān ___ hǎokàn!) - A, hôm nay thật đẹp!

Câu 12: 你___太忙了吧!

(nǐ ___ tài máng le ba!) - Chắc bạn quá bận rồi nhỉ!

Câu 13: 啊,真___有意思!

(ā, zhēn ___ yǒu yìsi!) - A, thật sự thú vị!

Câu 14: 啊,原来___你在这儿!

(ā, yuánlái ___ nǐ zài zhèr!) - A, thì ra bạn ở đây!

Câu 15: ___,他不可能这么做!

(___, tā bù kěnéng zhème zuò!) - A, anh ấy không thể làm như vậy!

Câu 16: 你___说什么?

(nǐ ___ shuō shénme?) - Bạn nói gì vậy?

Câu 17: 你看过我阿姨做饭___?

(nǐ kànguò wǒ āyí zuò fàn ___?) - Bạn đã thấy cô tôi nấu ăn như thế nào chưa?

Câu 18: 这位阿姨___是我妈妈的朋友。

(zhè wèi āyí ___ shì wǒ māmā de péngyǒu.) - Cô này cũng là bạn của mẹ tôi.

Câu 19: 我去阿姨家___玩儿。

(wǒ qù āyí jiā ___ wán er.) - Tôi đến nhà cô ấy chơi.

Câu 20: ___,你可以说中文吗?

(___, nǐ kěyǐ shuō zhōngwén ma?) - A, bạn có thể nói tiếng Trung không?

Câu 21: 你跟阿姨见面___吗?

(nǐ gēn āyí jiàn miàn ___ ma?) - Bạn đã gặp cô ấy chưa?

Câu 22: ___,怎么这么贵呢?

(___, zěnme zhème guì ne?) - A, sao lại đắt như vậy?

Câu 23: 他___喜欢这个节目。

(tā ___ xǐhuān zhège jiémù.) - Anh ấy thực sự thích chương trình này.

Câu 24: 你___看过这个电影吗?

(nǐ ___ kànguò zhège diànyǐng ma?) - Bạn đã xem bộ phim này chưa?

Câu 25: 你说得___对!

(nǐ shuō dé ___ duì!) - Bạn nói đúng thật đó!

Câu 26: 你___去过那里吗?

(nǐ ___ qù guò nàlǐ ma?) - Bạn đã từng đến đó chưa?

Câu 27: 我的阿姨___喜欢看电视。

(wǒ de āyí ___ xǐhuān kàn diànshì.) - Cô tôi thường xuyên thích xem TV.

Câu 28: ___这很简单!

(___ zhè hěn jiǎndān!) - A, cái này rất dễ dàng!

Câu 29: 你喜欢阿姨___作的蛋糕吗?

(nǐ xǐhuān āyí ___ zuò de dàngāo ma?) - Bạn thích bánh mà cô tôi làm không?

Câu 30: 阿姨___她的家乡在北京。

(āyí ___ tā de jiāxiāng zài běijīng.) - Cô ấy nói quê hương của cô ấy ở Bắc Kinh.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH