Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Chữ 离开 (lí kāi) - Rời xa
1. Cấu tạo của chữ
Chữ 离开 (lí kāi) là một từ ghép gồm:
2. Ý nghĩa chính của cụm từ
Chữ 离开 (lí kāi) có nghĩa là rời xa, chia tay, bỏ đi. Nó thường được dùng để diễn tả hành động tách biệt, rời khỏi một nơi chốn, một người hay một sự vật.
3. Các câu ví dụ
4. Chữ phồn thể
Chữ phồn thể của 离开 là 離開 (lí kāi). Phân tích chữ phồn thể:
Chữ phồn thể 離開 (lí kāi) thể hiện rõ hơn ý nghĩa "rời khỏi nơi chốn của mình" so với chữ giản thể 离开 (lí kāi).
5. Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, chữ 离开 (lí kāi) có ý nghĩa quan trọng. Nó tượng trưng cho việc thoát khỏi những ràng buộc, buông bỏ bản ngã và trở về với bản tính chân thực. Đạo gia tin rằng sự rời xa này là điều cần thiết để đạt đến giác ngộ và hòa hợp với Đạo (con đường tự nhiên).
Nguyên lý 离开 (lí kāi) được nhấn mạnh trong nhiều kinh điển Đạo gia, chẳng hạn như Đạo đức kinh của Lão Tử:
"Thánh nhân vô tâm, mà dân dùng làm phương hướng. Vô dục, mà dân tự tốt. Vô vi, mà dân tự hóa." (Chương 49)
Đoạn kinh này thể hiện rằng thánh nhân là người đã "rời xa" bản ngã và những mong cầu, từ đó có thể hướng dẫn người khác và giúp họ sống một cuộc sống hòa hợp với Đạo.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy