Từ vựng HSK 3

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ đáng yêu, dễ thương

##

可愛 (kě ài) - Xinh đẹp, dễ thương

###

Cấu tạo của chữ

Chữ 可愛 bao gồm hai bộ phận:
- Bộ khẩu (口): Biểu thị miệng, chỉ giao tiếp, ăn uống.
- Bộ ké (可): Biểu thị khả năng, có thể.
###

Ý nghĩa chính của cụm từ

Secara tổng thể, 可愛 có nghĩa là "xinh đẹp, đáng yêu, dễ thương". Nó thường được dùng để miêu tả những người hoặc vật có ngoại hình ưa nhìn, tính cách tốt hoặc đáng trân trọng. ###

Các câu ví dụ

- **Ta rất thích đứa trẻ dễ thương này.**
我很喜欢这个可爱的孩子。
Wǒ hěn xǐhuān zhège kě'ài de háizi.
- **Cô ấy là một cô gái rất dễ thương.**
她是一个很可爱的女孩子。
Tā shì yīgè hěn kě'ài de nǚháizi.
- **Con mèo này trông thật dễ thương.**
这只猫看起来真可爱。
Zhè zhī māo kàn qǐlái zhēn kě'ài.
###

Chữ phồn thể

Chữ phồn thể của 可愛 là 可愛.
- Bộ khẩu (口) được viết theo hình tượng một cái miệng mở.
- Bộ ké (可) được viết theo hình tượng một bàn tay cầm một cây móc.
###

Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, 可愛 là một khái niệm quan trọng. Nó thể hiện sự hài hòa và cân bằng trong vũ trụ. Đạo gia cho rằng vẻ đẹp đích thực không phải là vẻ đẹp bề ngoài, mà là vẻ đẹp nội tâm. Khi một người đạt được sự hài hòa bên trong, họ sẽ trở nên dễ thương và đáng trân trọng.
Một câu nói nổi tiếng trong Đạo gia là:
**"Đẹp không ở hình thức, mà ở tâm hồn."**
"美不在形,而在神。"
"Měi bú zài xíng,ér zài shén."
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH