Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
可愛 (kě ài) - Xinh đẹp, dễ thương
###Cấu tạo của chữ
Chữ 可愛 bao gồm hai bộ phận:Ý nghĩa chính của cụm từ
Secara tổng thể, 可愛 có nghĩa là "xinh đẹp, đáng yêu, dễ thương". Nó thường được dùng để miêu tả những người hoặc vật có ngoại hình ưa nhìn, tính cách tốt hoặc đáng trân trọng. ###Các câu ví dụ
- **Ta rất thích đứa trẻ dễ thương này.**Chữ phồn thể
Chữ phồn thể của 可愛 là 可愛.Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, 可愛 là một khái niệm quan trọng. Nó thể hiện sự hài hòa và cân bằng trong vũ trụ. Đạo gia cho rằng vẻ đẹp đích thực không phải là vẻ đẹp bề ngoài, mà là vẻ đẹp nội tâm. Khi một người đạt được sự hài hòa bên trong, họ sẽ trở nên dễ thương và đáng trân trọng.Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy