Từ vựng HSK 3

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ câu

**Chữ 句子** **1. Cấu tạo của chữ** Chữ 句子 (jùzǐ) là một chữ Hán ghép từ hai bộ phận: * Bộ 口 (kǒu): Biểu thị lời nói, giao tiếp. * Bộ 尸 (shī): Biểu thị thân thể con người. **2. Ý nghĩa chính của cụm từ** Chữ 句子 có nghĩa là "câu" trong tiếng Việt. Nó chỉ một tập hợp các từ được sắp xếp có trật tự, thể hiện một ý nghĩa hoàn chỉnh. **3. Các câu ví dụ** * 我今天去图书馆读书。(Wǒ jīntiān qù túshūguǎn dúshū.):Hôm nay tôi đến thư viện để đọc sách. * 明天是他的生日。(Míngtiān shì tā de shēngrì.):Ngày mai là sinh nhật của anh ấy. * 这些花很漂亮。(Zhèxiē huā hěn piàoliang.):Những bông hoa này rất đẹp. **4. Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của 句子 là 句子 (jùzǐ). Chữ phồn thể có cấu tạo phức tạp hơn, với nhiều nét hơn so với chữ giản thể. **5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, chữ 句子 mang một ý nghĩa sâu sắc. Nó tượng trưng cho sự giao tiếp giữa con người và vũ trụ. Cấu tạo của chữ 句子 phản ánh mối quan hệ giữa ngôn ngữ (bộ 口) và cơ thể (bộ 尸). Ngôn ngữ là phương tiện để con người thể hiện suy nghĩ và cảm xúc của mình. Cơ thể là một phần của vũ trụ, liên kết con người với thế giới bên ngoài. Khi con người sử dụng ngôn ngữ để giao tiếp, họ đang tạo ra một câu. Câu là một sự kết nối giữa thế giới bên trong của con người và thế giới bên ngoài. Nó cho phép con người truyền đạt ý tưởng, chia sẻ kinh nghiệm và hiểu nhau hơn. Trong Đạo gia, sự giao tiếp không chỉ là lời nói. Nó bao gồm cả cử chỉ, biểu cảm và sự im lặng. Mỗi câu nói, mỗi cử động đều mang một ý nghĩa. Khi chúng ta giao tiếp với sự chú ý và nhận thức, chúng ta đang tạo ra một mối liên kết sâu sắc với vũ trụ.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH