Từ vựng HSK 3

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ tổ chức, cử hành

## **Chữ Hành Trong Tiếng Trung: Cấu Tạo, Ý Nghĩa Và Ý Nghĩa Đạo Giáo** ### **Cấu Tạo Của Chữ** Chữ "hành" (举行) được cấu tạo từ hai bộ thủ: - **Bộ Thủ "Xa" (車):** Biểu thị xe cộ, sự di chuyển. - **Bộ Thủ "Đại" (大):** Biểu thị to lớn, rộng rãi. ### **Ý Nghĩa Chính Của Cụm Từ** Ý nghĩa chính của cụm từ "hành" là: - Tổ chức, thực hiện một sự kiện hoặc nghi lễ trang trọng. - Khai mạc, bắt đầu một hoạt động quan trọng. - Đưa ra, đưa vào sử dụng. ### **Các Câu Ví Dụ** **Tiếng Trung | Pyin | Dịch Tiếng Việt** ---|---|--- 举行会议 | juxing huiyi | Tổ chức một cuộc họp 举行婚礼 | juxing hunli | Tổ chức lễ cưới 举行开幕式 | juxing kaimus hi | Tổ chức lễ khai mạc ### **Chữ Phồn Thể** Chữ phồn thể của "hành" là 舉行. **Phân Tích Chữ Phồn Thể:** - **Thái Phong (太封):** Biểu thị sự trang trọng, uy nghiêm. - **Xa Lộ (車路):** Biểu thị sự di chuyển, tiến triển. - **Đại (大):** Biểu thị to lớn, rộng rãi. ### **Ý Nghĩa Trong Đạo Giáo** Trong Đạo giáo, chữ "hành" có ý nghĩa vô cùng quan trọng, biểu thị cho: - **Hành Động (行动):** Đạo giáo nhấn mạnh sự hành động, thực hành để đạt được giác ngộ. - **Đạo Hành (道行):** Là mức độ tu luyện, thực hành của một Đạo sĩ. - **Thiên Đạo Hành (天道行):** Chỉ sự vận hành của Đạo trời, vũ trụ. - **Pháp Hành (法行):** Là sự thực hành các phép tu, nghi lễ trong Đạo giáo. - **Hành Hỉ (行喜):**Là niềm vui, sự hạnh phúc trong quá trình tu hành. Ý nghĩa sâu xa của chữ "hành" trong Đạo giáo là nhấn mạnh sự cần thiết của hành động, thực hành để đạt được giác ngộ và hòa nhập với Đạo. Chỉ thông qua hành động, con người mới có thể chuyển hóa bản thân và đạt được mục tiêu tu luyện của mình.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH