Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Cấu tạo của chữ 旧:
Ý nghĩa chính của cụm từ 旧:
Các câu ví dụ:
Tiếng Trung | Phiên âm | Dịch sang tiếng Việt |
---|---|---|
旧书 | jiùshū | Sách cũ |
旧衣服 | jiùyīfú | Quần áo cũ |
旧制度 | jiùzhìdù | Thể chế cũ |
旧观念 | jiùguanniàn | Quan niệm cũ |
故人重逢 | gùrén chóngféng | Người xưa gặp lại |
旧时明月 | jiùshí míngyuè | Trăng sáng ngày xưa |
Chữ phồn thể của 旧: 舊
Ý nghĩa trong Đạo gia:
Chữ 旧 là một khái niệm quan trọng trong Đạo gia, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự vô thường và cần phải theo đuổi sự đổi mới và tiến bộ. Bằng cách từ bỏ những điều cũ kỹ và lỗi thời, chúng ta có thể mở đường cho những điều mới mẻ và tươi sáng hơn.
```Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy