Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Chữ 胖
1. Cấu tạo của chữ
Chữ "胖" (bàng) trong tiếng Trung có nghĩa là "mập mạp". Tập hợp của 4 chữ: BỘ PHẦN (部首), BỘ PHẬN, NGUYÊN TỐ, GỐC. Trong đó, bộ phận là triệt tệ (氵), bộ phận là khẩu (口), bốn yếu tố là đại (大), tiền (前), sắt (金), chiến (斤). Có thể thấy chữ "胖" có liên quan đến ăn uống, cụ thể là ăn nhiều
2. Ý nghĩa chính của cụm từ
Chữ "胖" thường được dùng để mô tả một người có thân hình to lớn, tròn trịa. Tuy nhiên, theo thời gian, từ này cũng được dùng để chỉ những vật có kích thước lớn hơn bình thường.
3. Các câu ví dụ
4. Chữ phồn thể (phân tích về chữ phổn thể nữa)
Chữ phồn thể của chữ "胖" là "胖". Chữ phồn thể này có kết cấu phức tạp hơn so với chữ giản thể. Cụ thể, chữ phồn thể có thêm bộ phận "thịt" (肉) ở bên trái. Bộ phận này cho thấy rằng chữ "胖" ban đầu có liên quan đến việc ăn thịt.
5. Ý nghĩa trong Đạo gia là (cái quan trọng nhất nên cần càng rõ càng càng tốt)
Trong Đạo gia, chữ "胖" có ý nghĩa rất sâu sắc. Đạo gia cho rằng, người béo mập là người có tính tình hiền lành, tốt bụng. Họ thường có tấm lòng rộng mở và luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác. Ngoài ra, người béo mập cũng được coi là người có sức khỏe tốt và trường thọ.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy