Từ vựng HSK 3

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ bút chì

Chữ 铅笔

Cấu tạo của chữ:

  • 部首: 金
  • Phần còn lại: 鉛 + 筆

Ý nghĩa chính của cụm từ:

Bút chì

Các câu ví dụ:

  • 我需要一支铅笔。 (wǒ xūyào yì zhī qiānbǐ.) - Tôi cần một cây bút chì.
  • 他用铅笔写字。 (tā yòng qiānbǐ xiězì.) - Anh ấy dùng bút chì viết chữ.
  • 铅笔的芯是石墨做的。 (qiānbǐ de xīn shì shímò zuò de.) - Lõi bút chì được làm bằng than chì.
  • 铅笔不能写钢笔字。 (qiānbǐ bùnéng xiě gāngbǐzì.) - Bút chì không thể viết chữ mực.
  • 铅笔是学生必备的文具。 (qiānbǐ shì xuéshēng bìbèi de wénjù.) - Bút chì là vật dụng không thể thiếu của học sinh.

Chữ phồn thể:

  • 部首: 金
  • Phần còn lại: 鉛

  • 部首: 聿
  • Phần còn lại: 聿

Ý nghĩa trong Đạo gia:

Trong Đạo gia, chữ 铅笔 tượng trưng cho sự tinh tế và tinh khiết. Đạo gia cho rằng, 铅 (chì) là một kim loại nặng, cứng và khó uốn. Tuy nhiên, khi được kết hợp với 筆 (bút), nó lại trở thành một công cụ mềm mại và nhẹ nhàng, có thể tạo ra nét vẽ tinh tế và uyển chuyển. Điều này tượng trưng cho sự chuyển hóa từ thô cứng sang mềm mại, từ vật chất sang tinh thần.

Ngoài ra, trong Đạo gia, 铅笔 còn tượng trưng cho sự hòa hợp giữa âm và dương. Bởi vì 铅 (chì) là một kim loại thuộc tính âm, trong khi 筆 (bút) là một công cụ thuộc tính dương. Sự kết hợp giữa hai lực đối lập này tạo nên một sự cân bằng hoàn hảo, tượng trưng cho sự hài hòa giữa các mặt đối lập trong cuộc sống.

Do đó, trong Đạo gia, chữ 铅笔 là một biểu tượng mạnh mẽ cho sự tinh tế, tinh khiết, hòa hợp và chuyển hóa.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH