Từ vựng HSK 3

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ sau đó, tiếp đó

## **Chữ 然后 trong tiếng Trung** **

1. Cấu tạo của chữ** Chữ 然后 (ránhòu) gồm có hai bộ thủ: - 部首 1: 然 (rán) - chỉ sự cháy, sáng. - 部首 2: 后 (hòu) - chỉ phía sau, cái sau. **

2. Ý nghĩa chính của cụm từ** 然后 có nghĩa là "sau đó", "tiếp theo", "về sau". Nó được dùng để liên kết hai sự kiện hoặc hành động diễn ra theo trình tự thời gian. **

3. Các câu ví dụ** - **Tiếng Trung:** 我先吃饭,然后去上班。 (Wǒ xiān chīfàn, ránhòu qù shàngbān.) - **Phiên âm:** Wǒ xiān chīfàn, ránhòu qù shàngbān. - **Dịch tiếng Việt:** Tôi ăn cơm trước, sau đó đi làm. - **Tiếng Trung:** 他先学习英语,然后学习法语。 (Tā xiān xuéxí yīngyǔ, ránhòu xuéxí fǎyǔ.) - **Phiên âm:** Tā xiān xuéxí yīngyǔ, ránhòu xuéxí fǎyǔ. - **Dịch tiếng Việt:** Anh ấy học tiếng Anh trước, sau đó học tiếng Pháp. **

4. Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của 然后 là 然後 (ránhòu). Chữ phồn thể này cho thấy rõ hơn cấu tạo của chữ, với bộ thủ 然 (rán) nằm ở bên trái và bộ thủ 后 (hòu) nằm ở bên phải. **

5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, 然后 có ý nghĩa đặc biệt liên quan đến nguyên lý "vô vi" (không hành động). Nguyên lý này đề cập đến việc hành động theo cách tự nhiên, không cưỡng ép hoặc can thiệp. Theo Đạo gia, 然后 có thể được hiểu là quá trình diễn ra tự nhiên, không bị ràng buộc bởi ý chí của con người. Sự vật sẽ diễn ra theo trình tự của chúng, mà không cần phải thúc ép hay can thiệp. Bằng cách hiểu và tuân theo nguyên lý 然后, con người có thể đạt được sự hài hòa với Đạo và sống một cuộc sống tự nhiên, thư thái.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH