**
Sử dụng ký tự siêu văn bản trong thẻ body
**
Để thêm định dạng văn bản vào thẻ body, bạn có thể sử dụng các ký tự siêu văn bản sau:
* `
`: Thẻ đoạn văn
* `
`: Thẻ xuống dòng
* ``: Thẻ nhấn mạnh
**Chữ 使: Cấu tạo, ý nghĩa và triết lý Đạo giáo
**
**1. Cấu tạo của chữ
**
Chữ 使 (shǐ) trong tiếng Trung được cấu tạo từ hai bộ phận chính:
* Bộ 左 (zuǒ): Có nghĩa là "trái" hoặc "bên trái".
* Bộ 力 (lì): Có nghĩa là "sức mạnh" hoặc "lực lượng".
**2. Ý nghĩa chính của cụm từ
**
Ý nghĩa chính của chữ 使 là "sai khiến", "ủy thác" hoặc "làm cho". Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh sau:
* Sai bảo người khác làm việc gì đó.
* Ủy thác nhiệm vụ hoặc trách nhiệm cho ai đó.
* Khiến cho việc gì đó xảy ra.
**3. Các câu ví dụ
**
* 使者 (shǐzhě): Người đưa tin, sứ giả.
* 使命 (shǐmìng): Nhiệm vụ, sứ mệnh.
* 使用 (shǐyòng): Sử dụng, dùng.
* 使劲 (shǐjìn): Ra sức, nỗ lực.
* 使唤 (shǐhuàn): Sai bảo, khiến cho.
**4. Chữ phồn thể
**
Chữ phồn thể của 使 là 使. Nó gồm ba bộ phận:
* Bộ 左 (zuǒ) ở bên trái.
* Bộ 力 (lì) ở bên phải.
* Một dấu phết nhỏ ở giữa.
**5. Ý nghĩa trong Đạo giáo
**
Trong Đạo giáo, chữ 使 có ý nghĩa đặc biệt quan trọng. Nó tượng trưng cho:
* **Nguyên tắc vô vi:** Không can thiệp, thuận theo tự nhiên.
* **Tương tác hài hòa với vũ trụ:** Giúp mọi thứ diễn ra theo cách tự nhiên, không cưỡng ép.
* **Sự nhạy cảm:** Biết theo dõi các dấu hiệu tinh tế của vũ trụ và hành động phù hợp.
* **Tâm trí trống rỗng:** Buông bỏ mọi ý định và để vũ trụ hướng dẫn.
* **Sự hòa hợp:** Tạo ra trạng thái cân bằng và hài hòa trong cuộc sống.