Từ vựng HSK 3

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ khiến, sai bảo, dùng

**

Sử dụng ký tự siêu văn bản trong thẻ body

** Để thêm định dạng văn bản vào thẻ body, bạn có thể sử dụng các ký tự siêu văn bản sau: * `

`: Thẻ đoạn văn * `
`: Thẻ xuống dòng * ``: Thẻ nhấn mạnh **

Chữ 使: Cấu tạo, ý nghĩa và triết lý Đạo giáo

** **

1. Cấu tạo của chữ

** Chữ 使 (shǐ) trong tiếng Trung được cấu tạo từ hai bộ phận chính: * Bộ 左 (zuǒ): Có nghĩa là "trái" hoặc "bên trái". * Bộ 力 (lì): Có nghĩa là "sức mạnh" hoặc "lực lượng". **

2. Ý nghĩa chính của cụm từ

** Ý nghĩa chính của chữ 使 là "sai khiến", "ủy thác" hoặc "làm cho". Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh sau: * Sai bảo người khác làm việc gì đó. * Ủy thác nhiệm vụ hoặc trách nhiệm cho ai đó. * Khiến cho việc gì đó xảy ra. **

3. Các câu ví dụ

** * 使者 (shǐzhě): Người đưa tin, sứ giả. * 使命 (shǐmìng): Nhiệm vụ, sứ mệnh. * 使用 (shǐyòng): Sử dụng, dùng. * 使劲 (shǐjìn): Ra sức, nỗ lực. * 使唤 (shǐhuàn): Sai bảo, khiến cho. **

4. Chữ phồn thể

** Chữ phồn thể của 使 là 使. Nó gồm ba bộ phận: * Bộ 左 (zuǒ) ở bên trái. * Bộ 力 (lì) ở bên phải. * Một dấu phết nhỏ ở giữa. **

5. Ý nghĩa trong Đạo giáo

** Trong Đạo giáo, chữ 使 có ý nghĩa đặc biệt quan trọng. Nó tượng trưng cho: * **Nguyên tắc vô vi:** Không can thiệp, thuận theo tự nhiên. * **Tương tác hài hòa với vũ trụ:** Giúp mọi thứ diễn ra theo cách tự nhiên, không cưỡng ép. * **Sự nhạy cảm:** Biết theo dõi các dấu hiệu tinh tế của vũ trụ và hành động phù hợp. * **Tâm trí trống rỗng:** Buông bỏ mọi ý định và để vũ trụ hướng dẫn. * **Sự hòa hợp:** Tạo ra trạng thái cân bằng và hài hòa trong cuộc sống.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH