Từ vựng HSK 3

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ điện thoại di động

**手机 (Shǒujī)** **1. Cấu tạo của chữ** Chữ 手机 (Shǒujī) là một chữ Hán ghép gồm hai phần: * **手机 (shǒu):** Có nghĩa là "tay" * **机 (jī):** Có nghĩa là "cơ hội" Ghép lại, chữ 手机 có nghĩa là "một công cụ có thể cầm tay tạo ra cơ hội". **2. Ý nghĩa chính của cụm từ** 手机 (Shǒujī) là từ dùng để chỉ điện thoại di động, một thiết bị truyền thông không dây cho phép người dùng thực hiện các cuộc gọi, nhắn tin và thực hiện nhiều tác vụ khác mọi lúc mọi nơi. **3. Các câu ví dụ** * 我要买一部新的手机。(Wǒ yào mǎi yībù xīn de shǒujī.) - Tôi muốn mua một chiếc điện thoại mới. * 我的手机丢了。(Wǒ de shǒujī diū le.) - Điện thoại của tôi bị mất rồi. * 我可以用手机上网。(Wǒ kěyǐ yòng shǒujī shàngwǎng.) - Tôi có thể sử dụng điện thoại để lướt Internet. * 手机给我们带来了很多便利。(Shǒujī gěi wǒmen dài lái le hěn duō biànlì.) - Điện thoại di động mang lại cho chúng ta rất nhiều tiện lợi. * 现在手机已经成为我们生活的一部分。(Xiànzài shǒujī yǐjīng chéngwéi wǒmen shēnghuó de yībùfèn.) - Giờ đây điện thoại di động đã trở thành một phần trong cuộc sống của chúng ta. **4. Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của 手机 là **手機**. **Phân tích về chữ phồn thể:** * **手机 (shǒu):** Giữ nguyên bộ thủ "扌" (phần bên trái) và thêm bộ "手" (phần bên phải). * **机 (jī):** Giữ nguyên bộ "木" (phần trên) và thêm bộ "几" (phần dưới). **5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, chữ 手机 (Shǒujī) mang ý nghĩa sâu sắc. "Shou" (tay) tượng trưng cho sự hành động và nắm bắt, trong khi "ji" (cơ hội) tượng trưng cho thời điểm thích hợp. Do đó, 手機 (Shǒujī) tượng trưng cho khả năng nắm bắt cơ hội đúng lúc. Ý nghĩa này phù hợp với nguyên tắc Đạo gia về "vô vi" (không hành động), nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chờ đợi thời cơ thích hợp và hành động khi thời điểm chín muồi.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH