Từ vựng HSK 3

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ chú

## Chữ **叔叔** ### 1. Cấu tạo của chữ Chữ **叔叔** (shūshu) bao gồm hai bộ phận: - **亻** (rén): bộ đứng đầu tượng trưng cho "người" - **叔** (shū): bộ bên phải tượng trưng cho "anh trai của cha hoặc chú" ### 2. Ý nghĩa chính của cụm từ **叔叔** có nghĩa là "chú" hoặc "cậu". Đây là người anh trai của cha hoặc chồng của cô hoặc dì. ### 3. Các câu ví dụ - 我叔叔是个医生。 (Wǒ shūshu shì gè yīshēng.) Chú tôi là một bác sĩ. - 小明叔叔是警察。 (Xiǎomíng shūshu shì jǐngchá.) Chú của Tiểu Minh là cảnh sát. - 叔叔好! (Shūshu hǎo!) Chào chú! - 爸爸的叔叔是我的大伯。 (Bàba de shūshu shì wǒ de dàbó.) Chú của cha tôi là bác cả của tôi. - 妈妈的叔叔是我的小叔。 (Māma de shūshu shì wǒ de xiǎoshū.) Chú của mẹ tôi là cậu tôi. ### 4. Chữ phồn thể Chữ phồn thể của **叔叔** là **叔父**. **Phân tích chữ phồn thể:** - **氵** (shuǐ): bộ đứng đầu tượng trưng cho "nước" - **叔** (shū): bộ bên phải tượng trưng cho "anh trai của cha hoặc chú" - **父** (fù): bộ cuối cùng tượng trưng cho "cha" ### 5. Ý nghĩa trong Đạo gia Trong Đạo gia, **叔叔** là một khái niệm quan trọng tượng trưng cho mối quan hệ giữa "trên" và "dưới". Chữ **水** (shuǐ) đại diện cho sự mềm mại và uyển chuyển, trong khi chữ **父** (fù) đại diện cho sự vững chắc và ổn định. Kết hợp lại, **叔叔** có nghĩa là "kẻ yếu mềm đi theo kẻ mạnh mẽ", nhấn mạnh tầm quan trọng của việc theo đuổi sự hòa hợp và cân bằng trong cuộc sống.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH