Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Chữ 司机
** **1. Cấu tạo của chữ 司机
** - **Bộ phận trên cùng (司):** Có nghĩa là "quản lý, lãnh đạo". - **Bộ phận dưới cùng (机):** Có nghĩa là "cơ hội, thuận lợi". **2. Ý nghĩa chính của cụm từ
** Cụm từ "司机" có nghĩa là "tài xế", chỉ người điều khiển phương tiện giao thông. Trong nghĩa rộng hơn, nó cũng có thể chỉ người dẫn dắt hoặc điều khiển một tình huống hoặc quá trình. **3. Các câu ví dụ
** - 司机载着乘客前往目的地。 * Sī jī zài zhe chéng kè wǎng mù de dì。 * Tài xế chở hành khách đến đích. - 这辆车司机技术很好。 * Zhè liàng chē sī jī jì shù hěn hǎo。 * Tài xế của chiếc xe này lái rất tốt. - 领导者应该成为大家的司机。 * Lǐng dǎozhě yīng gāi chéng wéi dà jiā de sī jī。 * Nhà lãnh đạo phải trở thành người dẫn dắt tất cả mọi người. **4. Chữ phồn thể
** Chữ phồn thể của "司机" là "司機". Chữ này có cấu tạo hơi khác so với chữ giản thể: - Bộ phận trên cùng ("司") giống với chữ giản thể. - Bộ phận dưới cùng ("機") phức tạp hơn, với các nét cong và góc cạnh. **5. Ý nghĩa trong Đạo gia
** Trong Đạo gia, chữ "司机" tượng trưng cho sức mạnh kiểm soát và dẫn dắt. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kiểm soát nội tâm và hành động của bản thân, cũng như khả năng dẫn dắt và ảnh hưởng đến thế giới xung quanh. Ý nghĩa sâu xa của chữ "司机" trong Đạo gia nằm ở chỗ nó chỉ ra rằng mỗi cá nhân đều có sức mạnh để định hình cuộc sống và số phận của mình. Bằng cách kiểm soát bản thân và hành động của mình, chúng ta có thể trở thành những "tài xế" cuộc đời mình, điều hướng các thử thách và đưa mình đến những đích đến mong muốn.Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy