Từ vựng HSK 3

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ đặc biệt

## Đặc biệt - 特别 **1. Cấu tạo của chữ** Chữ 特别 (tèbié) bao gồm hai bộ phận: - **Bộ Mộc** (木): đại diện cho sự sống, sức mạnh và bền bỉ. - **Bộ Tất** (畢): nghĩa là "hoàn thành", "kết thúc". **2. Ý nghĩa chính của cụm từ** Đặc biệt có nghĩa là: - Khác lạ, không giống bình thường. - Xuất sắc, phi thường. - Quan trọng, có ý nghĩa. **3. Các câu ví dụ** - **今天的天气特别好。** (Jīntiān de tiānqì tèbié hǎo.) Hôm nay thời tiết thật đặc biệt tốt. - **他是一个特别有才华的人。** (Tā shì yīgè tèbié yǒu cáihua de rén.) Ông ấy là một người đặc biệt tài năng. - **这件事特别重要,不能马虎。** (Zhè jiàn shì tèbié zhòngyào, bùnéng mǎhū.) Việc này đặc biệt quan trọng, không được sơ suất. **4. Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của 特别 là **特** (tè). - **Bộ Mộc** được viết thành **木**. - **Bộ Tất** được viết thành **畢**. **5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, đặc biệt (tè) mang ý nghĩa sâu sắc tượng trưng cho sự hòa hợp của Âm Dương. - **Một nét dọc thẳng** đại diện cho Dương, hoạt động, hướng ngoại. - **Một nét ngang** đại diện cho Âm, tiếp nhận, hướng nội. Sự kết hợp của hai nét này tạo thành một chỉnh thể cân bằng và hài hòa, phản ánh nguyên lý Đạo gia về sự thống nhất và tương hỗ của các mặt đối lập.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH