Từ vựng HSK 3

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ tóc

## **Chữ 头发 (tóc)** ### Cấu tạo của chữ Chữ **头发** được cấu tạo từ hai bộ phận chính: - Bộ phận bên trái **头** (đầu): Biểu thị cho cái đầu, nơi mà tóc mọc ra. - Bộ phận bên phải **发** (lông tóc): Biểu thị cho các sợi tóc. ### Ý nghĩa chính của cụm từ **头发** dùng để chỉ những sợi lông mọc trên đầu người. Nó có thể dài hoặc ngắn, thẳng hoặc xoăn. Tóc được coi là một biểu tượng của sức khỏe, sắc đẹp và tuổi trẻ. ### Các câu ví dụ 1. 头发很长。 (tóu fà hěn cháng) - Tóc dài. 2. 头发很黑。 (tóu fà hěn hēi) - Tóc đen. 3. 头发很直。 (tóu fà hěn zhí) - Tóc thẳng. 4. 头发很卷。 (tóu fà hěn juǎn) - Tóc xoăn. 5. 头发很漂亮。 (tóu fà hěn piàoliang) - Tóc đẹp. ### Chữ phồn thể Chữ phồn thể của **头发** là **頭髮**. - Bộ phận bên trái **頭** có thêm nét cong ở phía trên. - Bộ phận bên phải **髮** có thêm hai nét ở phía dưới. ### Ý nghĩa trong Đạo gia Trong Đạo gia, tóc được coi là một biểu tượng quan trọng của tính vô vi. Tính vô vi là trạng thái của **không làm gì cả**, để vạn vật tự nhiên diễn ra mà **không can thiệp**. Tóc mọc tự nhiên trên đầu, **không cần sự chăm sóc hay cắt tỉa** của chúng ta. Điều này tượng trưng cho sự vận hành tự nhiên của vũ trụ, mà con người không thể kiểm soát hay thay đổi. Người Đạo gia tin rằng bằng cách nuôi dưỡng mái tóc của mình, chúng ta có thể kết nối với tính vô vi của vũ trụ và đạt được sự bình an và giác ngộ.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH