**Chữ "Đột Nhiên" (突然) trong Tiếng Trung**
1. Cấu tạo của chữ
- Bên trái: Đột (突) - đột phá, bất ngờ
- Bên phải: Nhiên (然) - nhiên hậu, đột nhiên
2. Ý nghĩa chính của cụm từ
- Đột nhiên, bất ngờ
- Lập tức, ngay lập tức
- Chưa có sự chuẩn bị trước
3. Các câu ví dụ
- 突然下起了一场大雨。Tūrán xiàqǐle yì chǎng dà yǔ. Bất ngờ trời đổ một trận mưa lớn.
- 他突然冲过来抱住我。Tā tūrán chōng guòlái bào zhù wǒ. Anh ấy bất ngờ chạy tới ôm tôi.
- 经理突然宣布明天放假。Jīnglǐ tūrán xuānbù míngtiān fàngjià. Quản lý bất ngờ tuyên bố ngày mai được nghỉ.
- 门铃突然响了。Ménlíng tūrán xiǎngle. Tiếng chuông cửa bất ngờ đổ chuông.
- 他突然想到一个好主意。Tā tūrán xiǎngdào yīgè hǎo zhǔyì. Bất ngờ anh ấy nảy ra một ý tưởng hay.
4. Chữ phồn thể
**Phân tích chữ phồn thể:**
- Đột: Giống chữ giản thể, thể hiện ý đột phá, bất ngờ.
- Nhiên: Chữ phồn thể có thêm nét "火" ở bên trái, thể hiện ý lửa cháy mạnh mẽ, đột nhiên bùng phát.
5. Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, chữ "Đột Nhiên" mang ý nghĩa quan trọng sau:
- Vô thường: Đạo gia tin vào sự vô thường của thế giới, mọi thứ đều có thể thay đổi bất ngờ.
- Tự nhiên: "Đột Nhiên" tượng trưng cho sự vận động tự nhiên của Đạo, xảy ra một cách tự nhiên và không thể đoán trước.
- Quay trở về với bản thể: Đạo gia nhấn mạnh việc quay trở về với bản thể chân thực của mình. "Đột Nhiên" có thể biểu thị khoảnh khắc đột phá khi một người đạt được sự nhận thức mới và quay trở về với con người thật của mình.