Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
1. Cấu tạo của chữ
Chữ 忘记 (wàngjì) bao gồm hai bộ phận chính:
Kết hợp lại, chữ 忘记 biểu thị ý nghĩa "xóa bỏ khỏi trái tim", tức là quên đi.
2. Ý nghĩa chính của cụm từ
忘记 (wàngjì) có nghĩa là quên đi, không còn nhớ đến nữa. Đây là một trạng thái tâm lý khi một người không còn khả năng gợi lại một thông tin, sự kiện hoặc kinh nghiệm nào đó đã được lưu trữ trong trí nhớ.
3. Các câu ví dụ (tiếng Trung, pinyin, dịch qua tiếng Việt)
4. Chữ phồn thể (phân tích về chữ phổn thể nữa)
Chữ phồn thể của 忘记 là 忘󠄂肂 (wàngjì)。
So với chữ giản thể, chữ phồn thể có thêm bộ phận "lục" (肂) bên dưới bộ "tâm", tạo thành hình ảnh một trái tim bị che phủ, ngầm chỉ trạng thái bị che lấp, không thể nhớ lại.
5. Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, 忘记 (wàngjì) đóng một vai trò quan trọng, được coi là một trong những nguyên tắc cốt lõi để đạt được sự giác ngộ.
Đạo gia cho rằng, chấp trước vào quá khứ, tương lai và bản ngã sẽ chỉ dẫn đến đau khổ. Do đó, quên đi những ràng buộc này là điều cần thiết để đạt được trạng thái "vô vi" (vô hành động), hòa hợp với Đạo.
Trong Đạo Đức Kinh, Lão Tử viết:
知不知, 上矣; 不知知, 病矣。
Biết rằng mình không biết, đó là cao nhất; không biết mà cứ nghĩ là biết, đó là bệnh.
Câu nói này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nhận ra những giới hạn của kiến thức và từ bỏ chấp trước vào những gì chúng ta không biết. Bằng cách quên đi kiến thức hạn hẹp của mình, chúng ta mở ra khả năng tiếp nhận những hiểu biết sâu sắc hơn và đạt được sự hòa hợp với Đạo.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy