Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Chữ 洗手间 (Xǐshǒujiān)
** **1. Cấu tạo của chữ
** Chữ "洗手间" (Xǐshǒujiān) được cấu tạo bởi ba thành phần chính: - **洗 (Xǐ):** Rửa - **手 (Shǒu):** Tay - **间 (Jiān):** Phòng **2. Ý nghĩa chính của cụm từ
** Chữ "洗手间" (Xǐshǒujiān) có nghĩa là **nhà vệ sinh**. Đây là nơi để mọi người vệ sinh cá nhân, bao gồm rửa tay, mặt và đi vệ sinh. **3. Các câu ví dụ
** - **中文 (Tiếng Trung):** 我要去洗手间。 - **拼音 (Pinyin):** Wǒ yào qù xǐshǒujiān. - **Dịch (Tiếng Việt):** Tôi muốn đi vệ sinh. - **中文 (Tiếng Trung):** 这里的洗手间很干净。 - **拼音 (Pinyin):** Zhèlǐ de xǐshǒujiān hěn gānjìng. - **Dịch (Tiếng Việt):** Nhà vệ sinh ở đây rất sạch sẽ. - **中文 (Tiếng Trung):** 我在洗手间等你了。 - **拼音 (Pinyin):** Wǒ zài xǐshǒujiān děng nǐ le. - **Dịch (Tiếng Việt):** Tôi đang đợi bạn ở nhà vệ sinh. **4. Chữ phồn thể
** Chữ phồn thể của "洗手间" là **洗手間**. So với chữ giản thể, chữ phồn thể có thêm một nét ở bộ phận "間". **Phân tích chữ phồn thể:
** - **洗:** Giản thể là 洗, phồn thể là 汅。Nét thêm ở bên phải là bộ phận "氵" (đại diện cho nước), thể hiện rõ hơn ý nghĩa "rửa". - **間:** Giản thể là 间, phồn thể là 間。Nét thêm ở bên trái là bộ phận "戶" (đại diện cho nhà cửa), cho thấy rõ hơn ý nghĩa "phòng". **5. Ý nghĩa trong Đạo gia
** Trong Đạo gia, "洗手间" có một ý nghĩa sâu sắc tượng trưng cho quá trình gột rửa tâm linh và thanh lọc bản thân. Nước trong "洗手间" tượng trưng cho nguồn năng lượng vũ trụ có khả năng thanh tẩy và làm sạch. "Rửa tay" cũng có nghĩa là rũ bỏ những tạp niệm và chấp trước, chuẩn bị tâm trí cho việc tu luyện và giác ngộ. **Do đó, "洗手间" trong Đạo gia không chỉ là một nơi vệ sinh thông thường mà còn là một nơi để thanh lọc và chuyển hóa trên con đường tu luyện tâm linh.
**Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy