phân tích về chữ giống như
**Như hình**
**Cấu tạo:**
* Bộ thủ: Nhân (人)
* Phủ thủ: Tượng (象)
**Ý nghĩa chính:**
* Hình ảnh, mô phỏng
* Ví dụ, so sánh
* Biểu tượng, ẩn dụ
**Ví dụ:**
* **像极了:** Trông giống hệt nhau.
* **像貌:** Ngoại hình, diện mạo.
* **像模像样:** Chỉn chu, đàng hoàng.
* **画像:** Chân dung.
* **意会像心:** Hiểu ngầm ý của nhau.
* **以子之矛,陷子之盾:** Dùng chính vũ khí của đối phương để đánh bại họ.
**Chữ phồn thể:** 像
* Về mặt hình thức, chữ phồn thể 像 phức tạp hơn chữ giản thể 象.
* Về mặt cấu tạo, chữ phồn thể giống với chữ giản thể, bao gồm bộ thủ Nhân (人) và phủ thủ Tượng (象).
* Về mặt ngữ âm, cách phát âm của hai chữ là giống nhau (xiàng).
**Ý nghĩa trong Đạo gia:**
Trong Đạo gia, chữ 像 được coi là bản chất của mọi thứ trong vũ trụ. Nó đại diện cho sức mạnh tạo hình và mô phỏng vô hạn của Đạo. Theo Đạo gia, mọi vật đều là phản chiếu và biểu hiện của Đạo, và bản chất đúng đắn của chúng là giống nhau.
Ý nghĩa này thể hiện qua biểu tượng **"Như hình phản chiếu trong nước"**. Giống như cách mà hình ảnh phản chiếu trong nước là biểu hiện của vật thể thật, mọi thứ trong vũ trụ đều là biểu hiện của Đạo. Bản chất sâu sắc của chúng là giống nhau, nhưng hình thức biểu hiện có thể khác nhau.
Do đó, trong Đạo gia, chữ 像 nhấn mạnh sự thống nhất và liên kết cơ bản của mọi thứ trong vũ trụ. Nó chỉ ra rằng mọi sự tồn tại đều là một phần của Đạo và có thể được hiểu và hòa hợp với nhau thông qua sự hiểu biết về bản chất chung của chúng.