Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
**1. Cấu tạo của chữ**
Chữ 新鲜 bao gồm hai bộ phận: - **Bộ 斤 (Jīn):** Biểu thị cầm nắm, nắm giữ. - **Bộ 鮮 (Xiān):** Biểu thị tươi, sống động.**2. Ý nghĩa chính của cụm từ**
Ý nghĩa chính của 新鲜 (xīnxiān) là tươi mới, mới mẻ, chưa từng có trước đây. Nó thường được sử dụng để mô tả những thứ mới, chưa trải qua, hoặc có chất lượng tốt.**3. Các câu ví dụ**
- **(tiếng Trung):** 这朵玫瑰非常新鲜。 **(pyin):** Zhè duǒ méigùi fēicháng xīnxiān. **(dịch):** Đóa hồng này rất tươi mới. - **(tiếng Trung):** 他拿出一个新鲜的苹果。 **(pyin):** Tā ná chū yī ge xīnxiān de píngguǒ. **(dịch):** Anh ấy lấy ra một quả táo tươi. - **(tiếng Trung):** 这里空气很新鲜。 **(pyin):** Zhèlǐ kōngqì hěn xīnxiān. **(dịch):** Không khí ở đây rất trong lành.**4. Chữ phồn thể**
Chữ phồn thể của 新鲜 là **新** **鮮**. - **Bộ 斤 (Jīn):** Cũng có bộ phận này trong chữ phồn thể. - **Bộ 鮮 (Xiān):** Có thêm bộ phận **鱼 (Yú)** ở phía bên trái của bộ phận 鮮.**5. Ý nghĩa trong Đạo gia**
Trong Đạo gia, 新鲜 (xīnxiān) có một ý nghĩa đặc biệt quan trọng. Nó đại diện cho: - **Sự khởi đầu mới:** Tươi mới là dấu hiệu của sự khởi đầu mới, của những điều chưa từng thấy hoặc trải nghiệm trước đây. - **Sự tràn đầy sức sống:** Tươi mới gắn liền với sức sống, sự năng động và khả năng phát triển. - **Sự thay đổi:** Cũng như những thứ tươi mới thay đổi liên tục, Đạo gia cũng nhấn mạnh đến tầm quan trọng của sự thay đổi và thích ứng. - **Sự linh hoạt:** Tươi mới có thể thích ứng với các điều kiện thay đổi, giống như Đạo cũng là một khái niệm linh hoạt và bao trùm. - **Sự trống rỗng:** Để được tươi mới, cần phải có một cái gì đó trống rỗng để chứa đựng nó. Đạo gia cũng nhấn mạnh đến sự quan trọng của sự trống rỗng và tính vô vi (không làm gì cả).Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy