phân tích về chữ thư viện
## **图书馆**
### **Cấu tạo của chữ**
Chữ "图书馆" (túshūguǎn) gồm có 3 bộ phận:
* **Thư (书):** Bộ này biểu thị cho sách, tài liệu.
* **Quán (馆):** Bộ này biểu thị cho nhà, nơi chứa đựng.
* **Điền (田):** Bộ này được thêm vào để cân chỉnh cấu trúc của chữ.
### **Ý nghĩa chính của cụm từ**
"图书馆" dùng để chỉ một tòa nhà hoặc phòng chứa đựng các bộ sưu tập sách và tài liệu, nơi mọi người có thể đến để tham khảo, học tập và mượn sách về đọc.
### **Các câu ví dụ**
**Tiếng Trung** | **Pyin** | **Dịch tiếng Việt**
---|---:|---
图书馆是知识的宝库。| túshūguǎn shì zhīshì de bǎokù. | Thư viện là kho tàng tri thức.
我经常去图书馆借书。| wǒ jīngcháng qù túshūguǎn jièshū. | Tôi thường xuyên đến thư viện để mượn sách.
图书馆里有很多藏书。| túshūguǎn lǐ yǒu hěnduō cángshū. | Thư viện có rất nhiều sách.
图书馆是一个学习的好地方。| túshūguǎn shì yīgè xuéxí de hǎo dìfāng. | Thư viện là một nơi học tập tốt.
图书馆是文化传播的重要场所。| túshūguǎn shì wénhuà chuánbò de yòngyào chángsùo. | Thư viện là nơi quan trọng để truyền bá văn hóa.
### **Chữ phồn thể**
Chữ phồn thể của "图书馆" là **圖書館**.
**Phân tích chữ phồn thể:**
* **Thư (圖):** Bên trái là bộ Thư (书), còn bên phải là bộ Yển (言), biểu thị cho lời nói, lời viết.
* **Quán (館):** Bên trái là bộ Quán (馆), còn bên phải là bộ Ám (宀), biểu thị cho mái nhà.
* **Điền (田):** Không có thay đổi so với chữ giản thể.
### **Ý nghĩa trong Đạo gia**
Trong Đạo gia, "图书馆" không chỉ là một nơi lưu trữ sách vở, mà còn là một biểu tượng của sự giác ngộ và trí tuệ.
**Thư (书)** trong Đạo gia tượng trưng cho "Đạo", nguồn gốc của vạn vật. **Quán (馆)** tượng trưng cho "Nội tâm", nơi cư ngụ của Đạo. **Điền (田)** tượng trưng cho "Trí tuệ", giúp con người hiểu được Đạo.
Do đó, "图书馆" trong Đạo gia là nơi con người có thể đến để tìm kiếm sự giác ngộ, bồi dưỡng trí tuệ và khám phá bản chất thực sự của mình.