Từ vựng HSK 3

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ thế giới, gầy

Chữ Thế giới (世界)

Cấu tạo của chữ

Chữ Thế giới (世界) trong tiếng Trung Quốc gồm có hai bộ phận:

  • Bộ 口 (miệng): Biểu thị thế giới vật chất, khả năng ngôn ngữ và giao tiếp.
  • Bộ 土 (đất): Biểu thị thế giới vật lý, nền tảng vững chắc và sự nuôi dưỡng.

Ý nghĩa chính của cụm từ

Chữ Thế giới (世界) có nhiều ý nghĩa:

  • Vũ trụ, vạn vật, tất cả mọi thứ.
  • Trái đất, hành tinh nơi chúng ta sống.
  • Xã hội loài người, cộng đồng toàn cầu.

Các câu ví dụ (tiếng Trung, pyin, dịch qua tiếng Việt)

  • 世界很大。(Shijie hen da.) Thế giới rất rộng lớn.
  • 我愛这个世界。(Wo ai zhege shijie.) Tôi yêu thế giới này.
  • 世界和平。(Shijie heping.) Hòa bình thế giới.

Chữ phồn thể

Chữ phồn thể của chữ Thế giới là 世界 (shìjiè).

Chữ phồn thể có cấu trúc phức tạp hơn chữ giản thể, với nhiều nét hơn:

  • Bộ 口 (miệng) được viết成, với thêm một nét.
  • Bộ 土 (đất) được viết呈, với thêm một nét.

Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, chữ Thế giới có ý nghĩa sâu sắc:

  • Thế giới là một sự thay đổi liên tục, không ngừng chuyển động.
  • Thế giới là một thể thống nhất, không thể tách rời thành các phần riêng biệt.
  • Thế giới là một sự biểu hiện của Đạo, nguyên lý phổ quát của vũ trụ.

Các bậc Đạo gia tin rằng để sống hài hòa với Đạo, chúng ta cần hiểu và chấp nhận bản chất luôn thay đổi của thế giới, thoát khỏi chấp trước và khao khát.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH