Từ vựng HSK 3

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ giận, tức giận

## Sinh Khí - 生气 ### Cấu tạo của chữ Chữ 生气 (shēngqì) gồm hai bộ phận: - Bộ **氵** (shui): Nước, biểu tượng cho sự sống và năng lượng. - Bộ **生** (shēng): Sống, biểu tượng cho sự nảy nở, tăng trưởng. ### Ý nghĩa chính của cụm từ Sinh khí có nghĩa đen là "hơi thở của sự sống", dùng để chỉ năng lượng sống động, sự tươi mới và sức sống tràn trề. Trong nghĩa bóng, nó có thể biểu thị sự phấn khích, nhiệt tình hoặc sự phẫn nộ. ### Các câu ví dụ **Tiếng Trung | Pinyin | Dịch tiếng Việt** ---|---|--- 生气勃勃 | shēngqì bóbó | Đầy sức sống 生气盎然 | shēngqì àngrán | Nảy nở, tươi tốt 怒气冲天 | nùqì chōngtiān | Giận dữ ngút trời 生气勃勃的春天 | shēngqì bóbó de chūntiān | Mùa xuân tràn đầy sức sống 生气盎然的植物 | shēngqì àngrán de zhíwù | Cây cối xanh tươi 怒气冲天的老板 | nùqì chōngtiān de lǎobǎn | Ông chủ giận dữ ### Chữ phồn thể Chữ phồn thể của 生气 là **生氣**. Chữ phồn thể này thể hiện rõ hơn ý nghĩa của từng bộ phận: - Bộ **氵** ở bên trái tượng trưng cho nước, nguồn sống của vạn vật. - Bộ **生** ở bên phải phân tích thành hai bộ: - **人** (rén): Người, biểu tượng cho sự sống có ý thức. - **口** (kǒu): Miệng, biểu tượng cho hơi thở của sự sống. ### Ý nghĩa trong Đạo gia Trong Đạo gia, sinh khí là một khái niệm quan trọng liên quan đến sự cân bằng và hài hòa. Nó được coi là nguồn năng lượng cơ bản của sự sống và được lưu thông trong cơ thể qua các kinh mạch. Khi sinh khí lưu thông thông suốt, cơ thể sẽ khỏe mạnh và tinh thần sẽ minh mẫn. Ngược lại, nếu sinh khí bị tắc nghẽn, có thể dẫn đến bệnh tật hoặc mất cân bằng cảm xúc. Để duy trì sinh khí dồi dào, Đạo gia khuyến khích các hoạt động như: - Tập luyện khí công - Thiền định - Chế độ ăn uống lành mạnh - Ngủ đủ giấc - Tiếp xúc với thiên nhiên
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH