Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Chữ 热情 (rèqíng) - Nhiệt tình
1. Cấu tạo của chữ
Chữ 热情 được ghép bởi hai bộ thủ:Kết hợp hai bộ thủ này, chữ 热情 thể hiện ý nghĩa "trái tim cháy bỏng", một cảm xúc mạnh mẽ, nồng nhiệt và đầy nhiệt huyết.
2. Ý nghĩa chính của cụm từ
Cụm từ 热情 có nghĩa là nhiệt tình, đam mê, lòng nhiệt huyết. Nó thường mô tả một trạng thái cảm xúc tích cực, trong đó một người cảm thấy tràn đầy hứng khởi, động lực và khao khát thực hiện một điều gì đó.3. Các câu ví dụ
4. Chữ phồn thể
Chữ phồn thể của 热情 là 熱情.Phân tích chữ phồn thể:
Chữ phồn thể 熱情 có cấu trúc phức tạp hơn chữ giản thể, thể hiện rõ nét ý nghĩa "trái tim cháy bỏng" và sự mạnh mẽ của cảm xúc.
5. Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, chữ 热情 (rèqíng) đóng vai trò vô cùng quan trọng. Nó tượng trưng cho nguồn năng lượng sống động, thúc đẩy con người hành động và đạt được ước mơ.Theo Đạo gia, nhiệt tình là một phẩm chất cao quý, giúp con người vượt qua khó khăn, trở nên lạc quan và kiên trì. Khi một người có nhiệt tình, họ có khả năng tạo nên những điều phi thường và sống một cuộc sống trọn vẹn hơn.
Đạo gia nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nuôi dưỡng nhiệt tình trong trái tim. Họ tin rằng khi một người giữ ngọn lửa nhiệt tình luôn cháy sáng, họ sẽ có thể đạt được sự cân bằng nội tâm, hạnh phúc và thành công thực sự.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy