Từ vựng HSK 3

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ rõ ràng, minh mẫn, hiểu rõ

**

Ý nghĩa của chữ 清楚 (qīngchǔ)**

**

1. Cấu tạo của chữ**

Chữ 清楚 gồm có hai bộ phận: - Bộ 水 (shuǐ): Nước, chỉ sự trong sạch - Bộ 明 (míng): Minh bạch, chỉ sự sáng sủa **

2. Ý nghĩa chính của cụm từ**

Ý nghĩa chính của cụm từ 清楚 là rõ ràng, sáng tỏ, không mơ hồ hay hiểu lầm. **

3. Các câu ví dụ**

- 事情很清楚了。 (Shìqíng hěn qīngchǔ le.) - Sự việc đã rõ ràng. - 这个问题很清楚,不需要解释。 (Zhègè wèntí hěn qīngchǔ,bù xūyào jiěshì.) - Vấn đề này rất rõ ràng, không cần giải thích. - 他把事情讲得很清楚。 (Tā bǎ shìqíng jiǎng de hěn qīngchǔ.) - Anh ấy nói về sự việc rất rõ ràng. - 我现在理解得很清楚。 (Wǒ xiànzài lǐjiě de hěn qīngchǔ.) - Bây giờ tôi hiểu rất rõ. - 他的字写得很清楚。 (Tā de zì xiě de hěn qīngchǔ.) - Chữ của anh ấy viết rất rõ ràng. **

4. Chữ phồn thể**

Chữ phồn thể của 清楚 là 淸楚, bao gồm: - Bộ 水 (shuǐ): Nước, chỉ sự trong sạch - Bộ 月 (yuè): Mặt trăng, chỉ sự sáng sủa - Bộ 目 (mù): Mắt, chỉ sự nhìn thấy **

5. Ý nghĩa trong Đạo gia**

Trong Đạo gia, chữ 清楚 có ý nghĩa rất quan trọng, tượng trưng cho sự tỉnh táo, minh bạch và không bị chấp trước. - **Tỉnh táo:** Người đạt đến trạng thái 清楚 sẽ hiểu rõ bản chất thực sự của thế giới và nhận thức được sự phù du của mọi thứ. - **Minh bạch:** Tâm trí của họ trở nên sáng sủa, không còn bị che phủ bởi vô minh và ảo tưởng. - **Không chấp trước:** Họ buông bỏ mọi执着, không còn ràng buộc bởi vật chất hay danh lợi. Người đạt đến trạng thái 清楚 sẽ sống một cuộc sống thanh thản, tự do và hạnh phúc. Họ không bị ảnh hưởng bởi những biến cố bên ngoài và luôn giữ được sự bình tĩnh trong tâm.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH