Từ vựng HSK 3

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ kỳ thực, thực ra

**其实 (shíqí)** **Cấu tạo của chữ** Chữ 其实 bao gồm hai bộ thủ: * **亻 (nhân)**: Biểu thị con người hoặc sự việc. * **实 (thực)**: Biểu thị sự thật, thực tế. **Ý nghĩa chính của cụm từ** 其实 có nghĩa là: * Thật ra, thực tế là. * Thực sự, trên thực tế. * Thật sự vậy. **Các câu ví dụ** * **其实我早就知道这件事了。** (Shíqí wǒ zǎojiù zhīdào zhè jiàn shìle.) - Thật ra, tôi đã biết chuyện này từ lâu rồi. * **其实他是一个好人。** (Shíqí tā shì yīgè hǎorén.) - Thật sự anh ấy là một người tốt. * **其实生活并不像你想象的那么复杂。** (Shíqí shēnghuó bìng bù xiàng nǐ xiǎngxiàng de nème fùzá.) - Thực tế cuộc sống không phức tạp như bạn nghĩ đâu. * **其实我真的很喜欢你。** (Shíqí wǒ zhēn de hěn xǐhuān nǐ.) - Thực sự thì tôi rất thích bạn. * **其实你并不孤单。** (Shíqí nǐ bìng bù gūdan.) - Thực tế thì bạn không hề cô đơn. **Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của 其实 là **實其**. Phân tích: * **亻 (nhân)**: Giống như chữ giản thể. * **實 (thực)**: Trong chữ phồn thể, bộ thủ này có thêm một nét phẩy ở bên trái. **Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, 其实 có ý nghĩa đặc biệt sâu sắc. Nó đề cập đến: * **Bản chất thực sự của sự vật:** Không bị che khuất bởi các khái niệm hoặc biểu tượng. * **Sự thật ẩn giấu hoặc không dễ thấy:** Chỉ có thể được nhận ra thông qua trực giác hoặc chiêm nghiệm sâu sắc. * **Tính vô thường và hư ảo của thế giới:** Mọi thứ đều liên tục thay đổi và do đó cuối cùng đều là không thật.
**Kết luận** 其实 là một từ ngữ quan trọng trong cả tiếng Trung và Đạo gia. Nó mang nhiều ý nghĩa, từ thực tế và rõ ràng đến sâu xa và trừu tượng. Bằng cách hiểu rõ về ý nghĩa và ngữ cảnh của từ ngữ này, chúng ta có thể khám phá thêm chiều sâu của cả ngôn ngữ và triết học Trung Quốc.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH