**
努
**
**Cấu tạo của chữ:**
* "努" là một chữ tượng hình có gốc từ chữ "弓" (cung tên). Trong hình thức ban đầu, "弓" có một mũi tên được kéo ra ở bên trái.
* Theo thời gian, mũi tên được giản lược thành nét cong phía trên bên trái của chữ hiện đại.
* Nét cong này tượng trưng cho sự nỗ lực giương cung và bắn tên, thể hiện ý niệm về "ép buộc" hoặc "cố gắng".
**Ý nghĩa chính của cụm từ:**
* Nỗ lực, cố gắng, nỗ lực hết mình
**Các câu ví dụ:**
* 努力工作 (nǔlì gōngzuò): Làm việc chăm chỉ
* 努力學習 (nǔlì xuéxí): Học tập chăm chỉ
* 努力拼搏 (nǔlì pīnbó): Cố gắng hết sức
* 努力不懈 (nǔlì bùxiè): Nỗ lực không ngừng
* 努力奋斗 (nǔlì fèndòu): Phấn đấu nỗ lực
**Chữ phồn thể:**
* 努
* Phân tích chữ phồn thể:
* Nét đầu tiên là nét cong đại diện cho phần trên của cung tên.
* Nét thứ hai là một nét cong khác đại diện cho phần thân của cung tên.
* Nét thứ ba là một nét thẳng đứng kéo dài từ giữa thân cung xuống, tượng trưng cho mũi tên.
* Nét thứ tư là một nét cong ngắn ở phía dưới bên phải, thêm vào để cân bằng cấu trúc của chữ.
**Ý nghĩa trong Đạo gia:**
Trong Đạo gia, "努" có thể được hiểu theo hai cách:
* **Tích cực:** Là nỗ lực hành động phù hợp với Đạo (Đường lối của vũ trụ). Loại nỗ lực này không nhằm cưỡng ép bản thân mà là hợp tác với dòng chảy tự nhiên của sự việc.
* **Tiêu cực:** Là nỗ lực chống lại Đạo. Loại nỗ lực này thường dẫn đến thất bại và chán nản vì nó đi ngược lại với trật tự tự nhiên.
Theo Đạo gia, nỗ lực tích cực là điều cần thiết cho sự phát triển và hòa hợp. Tuy nhiên, nỗ lực tiêu cực thường có hại và cản trở sự tiến bộ.