Từ vựng HSK 3

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ cũ

```html

Chữ 旧 (jiù) / Cũ

Cấu tạo của chữ 旧:

  • Bộ trên: 臼 (jiù), có nghĩa là "cối giã"
  • Bộ dưới: 川 (chuān), có nghĩa là "sông"

Ý nghĩa chính của cụm từ 旧:

  • Cũ, cũ kỹ
  • Trước đây, trước kia
  • Cũ kỹ, lạc hậu

Các câu ví dụ:

Tiếng Trung Phiên âm Dịch sang tiếng Việt
旧书 jiùshū Sách cũ
旧衣服 jiùyīfú Quần áo cũ
旧制度 jiùzhìdù Thể chế cũ
旧观念 jiùguanniàn Quan niệm cũ
故人重逢 gùrén chóngféng Người xưa gặp lại
旧时明月 jiùshí míngyuè Trăng sáng ngày xưa

Chữ phồn thể của 旧:

  • Bộ trên: 臼 (jiù), có nghĩa là "cối giã"
  • Bộ dưới: 舊 (qiū), có nghĩa là "có tuổi, cũ kỹ"

Ý nghĩa trong Đạo gia:

  • Cũ kỹ, lỗi thời tượng trưng cho sự hư không và thoái lui
  • Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc từ bỏ những gì cũ kỹ và theo đuổi những điều mới mẻ
  • Gợi ý rằng mọi thứ đều có một chu kỳ sinh, lão, bệnh, tử và sự trở lại với nguồn gốc
  • Khuyến khích các đệ tử từ bỏ những lối tư duy và chấp trước cũ kỹ để đạt được sự giác ngộ

Chữ 旧 là một khái niệm quan trọng trong Đạo gia, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự vô thường và cần phải theo đuổi sự đổi mới và tiến bộ. Bằng cách từ bỏ những điều cũ kỹ và lỗi thời, chúng ta có thể mở đường cho những điều mới mẻ và tươi sáng hơn.

```
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH